Hộp số truyền động |
Hộp số | 6 số tự động với hệ thống kiểm soát tốc độ điện tử(ECT-i) |
Hãng sản xuất | LEXUS - ES350 |
Động cơ |
Loại động cơ | 3.5 lít |
Kiểu động cơ | V6, 24 van, DOHC, VVT-i kép |
Dáng xe | Sedan |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h | 6.8 giây |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 12.3 lít - 8.7 lít/100km(Thành phố-Cao tốc) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4870mm |
Rộng (mm) | 1820mm |
Cao (mm) | 1430mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2776mm |
Số cửa | 4cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1635kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 70lít |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
DVC/ tự động thay đổi ổ đĩa
14 Loa với chất lượng âm thanh Loa vòm bố trí khắp thân xe
Kết nối Bluetooth
Jack kết nối các ohuj kiện, cổng USB
ĐỊnh vị toàn cầu có vệ tinh (GPS)
Kênh Radio XM Radio
Ghế lái xe và hành khách phía trước có 10 hướng điều chỉnh, thông thoáng
Điều hòa nhiêt độ điều chỉnh nhiêt độ ở từng ghế ngồi
|
Ngoại thất |
Lưỡi gạt nước mưa tự đông khi mưa
Cửa sổ trời đóng mở tự động
Đèn pha tự động điều chỉnh sang hướng lái
Gương tự động tích hợp đèn tín hiệu
Đèn pha HID cực sáng
Đèn sương mù
|
Thiết bị an toàn an ninh |
Trang bị 10 túi khí
Túi khí dành cho người lái và hành khác phía trước
Túi khí dành cho hành khách phía sau
Túi khí 2 bên hàng ghế
Hệ thống cảnh báo và tránh va chạm PCS
Chống trơn chống trượt
Hệ thống báo các vật xung quanh ( chống va chạm)
Camera cảm biến lùi
Khóa cửa tự động
Khóa cửa điều khiển từ xa
Hệ thống chống trộm ngoại vi
|
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa điện cảm biến lỗ thông gió 11.7 Inch
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD
Hỗ trợ phanh BA |
Phanh sau | Phanh đĩa điện cảm biến đặc 11.1 inch
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD
Hỗ trợ phanh BA |
Giảm sóc trước | Độc lập kiểu MrPherson với lò xo cuộn, khí áp lực giảm sóc và thanh lò xo cuộn |
Giảm sóc sau | Độc lập đa liên kết Mrpherson với lò xo cuộn, khí áp lực giảm sóc và thanh ổn định |
Lốp xe | 215/55R17 |
Vành mâm xe | Vành đúc 5 chấu 17 x 7 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |