Hộp số truyền động |
Hộp số | 5 số tự động |
Hãng sản xuất | NISSAN - Titan |
Động cơ |
Loại động cơ | 5.6L V8 |
Kiểu động cơ | V8 DOHC 32 van |
Dáng xe | Xe bán tải |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 19.6 lít -13.8 lít/100km(Thành phố-Cao tốc) |
Rộng (mm) | 2019mm |
Cao (mm) | 1945mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1724/1724mm |
Số cửa | 4cửa |
Số chỗ ngồi | 4chỗ (hai ghế sau nhỏ) |
Trọng lượng không tải (kg) | 2372 kg |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Điều hòa nhiệt độ
AM/FM/CD audio system
6 Loa |
Ngoại thất |
Đèn sương mù
kính cưa lái lên xuống tự đông
|
Thiết bị an toàn an ninh |
Túi khí dành cho người lái và hành khách ngồi phía trước
Hệ thống an toàn dành cho trẻ em
Hệ thống giám sát áp suất lốp (TPMS)
Khóa cửa tư động
Khóa cửa điều khiển từ xa
|
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa thông gió 13,8 inch x 1.2 inch
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD |
Phanh sau | Phanh đĩa thông gió 12.6 inch x 0.6 inch
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD |
Giảm sóc trước | Independent double-wishbone with stabilizer bar and Dana® axles. (Dana® axles on 4X4 only) |
Giảm sóc sau | Multi-leaf with solid Dana® axle |
Lốp xe | 18inch x 8.0"inch Steel wheels |
Vành mâm xe | P265/70R18 Tires |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |