Hộp số truyền động |
Hộp số | 6 số tự động |
Hãng sản xuất | DAEWOO - Lacetti |
Động cơ |
Loại động cơ | 1.6 lít |
Kiểu động cơ | ECOTEC I4 1.6L VVT |
Dung tích xi lanh (cc) | 1599cc |
Dáng xe | Sedan |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 7.7lít/100km |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4600mm |
Rộng (mm) | 1790mm |
Cao (mm) | 1475mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2685mm |
Số cửa | 4cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1305kg |
Xuất xứ | Hàn quốc - Korea |
Nội thất |
Điều hòa nhiệt độ
tay lái trợ lực
Hỗ trợ đỗ xe tự động
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
AM/FM/CD 6 đĩa/MP3 |
Ngoại thất |
Cửa sổ nóc xe
Cửa kính tự động lên xuống
Kính chỉnh điện
Kính màu
Đèn sương mù
|
Thiết bị an toàn an ninh |
Trợ lực phanh khẩn cấp
Chốt cửa an toàn
Phân bố lực phanh điện tử
Chống bó cứng phanh
Túi khí cho người lái
túi khí cho hành khách phía trước
Hỗ trợ cảnh báo lùi
Chốt cửa an toàn
Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa
|
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử
|
Phanh sau | phanh đĩa
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử |
Giảm sóc trước | |
Giảm sóc sau | |
Lốp xe | 215/50R17 |
Vành mâm xe | Vành mâm Đúc hợp kim |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |