Hộp số truyền động |
Hộp số | 5 số tự động |
Hãng sản xuất | TOYOTA - Sienna |
Động cơ |
Loại động cơ | 3.5 lít |
Kiểu động cơ | V6 24 valves DOHC VVT-i |
Dáng xe | SUV |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 13.8 lít-10.2 lít/100km(Thành phố-Cao tốc) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 5105mm |
Rộng (mm) | 1966mm |
Cao (mm) | 1750mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3030mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1666/1699mm |
Số cửa | 5cửa |
Số chỗ ngồi | 7chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1955kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 76lít |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Hệ thống âm thanh 6 loa với CD player 6 đĩa, nghe nhạc MP3/CDWMA.Radio AM/FM.Hỗ trợ giắc cắm Auxiliary
Đèn chiếu sáng trong xe bao gồm cả khoang hanh lý
Các nút tiện ích tích hợp trên vô lăng. |
Ngoại thất |
Gương chiếu hậu ngoài điều chỉnh điện.
Đèn pha HID. |
Thiết bị an toàn an ninh |
Túi khí cho người lái.
Túi khí cho hành khách phía trước. |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa có lỗ thoáng.
Chống bó cứng phanh ABS.
Phân bố lực phanh điện tử EBD. |
Phanh sau | Phanh đĩa.
Chống bó cứng phanh ABS.
Phân bố lực phanh điện tử EBD. |
Giảm sóc trước | Độc lập kiểu MacPherson. |
Giảm sóc sau | Thanh đòn lò xo cuộn |
Lốp xe | P215/65R16 |
Vành mâm xe | La zăng đường kính 16 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |