Hộp số truyền động |
Hộp số | 6 số tự động |
Hãng sản xuất | MAZDA - CX-7 |
Động cơ |
Loại động cơ | 2.3 lít |
Kiểu động cơ | 4 xy lanh, 16 Van |
Dung tích xi lanh (cc) | 2260cc |
Dáng xe | Sportback |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 14.7 lít-10.2 lít/100km(Thành phố-Cao tốc) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4674mm |
Rộng (mm) | 1872mm |
Cao (mm) | 1646mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2751mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1618/1613mm |
Số cửa | 4cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1782kg |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Hệ thống âm thanh với 4 loa. nghe nhạc CD/MP3/AM/FM. hỗ trợ giắc cắm đầu vào Auxilliary. |
Ngoại thất |
Đèn pha Halogen.
Đèn xi nhan trên gương chiếu hậu 2 bên xe.
|
Thiết bị an toàn an ninh |
Hệ thống giám sát áp suất lốp xe.
Túi khí cho người lái và cho hành khách phía trước. |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa có lỗ thoáng 2 piston kích thước 11.65 inch.
Chống bó cứng phanh ABS.
Phân bố lực phanh điện tử EBD. |
Phanh sau | Phanh đĩa có lỗ thoáng 1 piston kích thước 1.9 inch.
Chống bó cứng phanh ABS.
Phân bố lực phanh điện tử EBD. |
Giảm sóc trước | Độc lập kiểu MacPherson. |
Giảm sóc sau | Độc lập đa liên kết |
Lốp xe | P235/60 R18 H |
Vành mâm xe | Hợp kim kích thước 18 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |