Hộp số truyền động |
Hộp số | 5 số tự động |
Hãng sản xuất | HYUNDAI - Genesis |
Động cơ |
Loại động cơ | 2.0 lít |
Kiểu động cơ | 4 cyline thẳng hàng 16 valve DOHC w/ Dual CWT |
Dung tích xi lanh (cc) | 2000cc |
Dáng xe | Coupe |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 11.7 lít- 7.8 lít/100km(Thành phố-Cao tốc) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4630mm |
Rộng (mm) | 1864mm |
Cao (mm) | 1384mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2819mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1600/1615mm |
Số cửa | 2cửa |
Số chỗ ngồi | 4chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1525kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 65lít |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Hệ thống âm thanh Radio AM/FM/XM/ CD player.
Hỗ trợ giắc kết nối USB |
Ngoại thất |
Đèn xi nhan trên gương |
Thiết bị an toàn an ninh |
Chống bó cứng phanh ABS.
Phân bố lực phanh điện tử EBD.
|
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa có lỗ thoáng |
Phanh sau | Phanh đĩa đặc |
Giảm sóc trước | Giảm sóc kiểu MacPherson 2 liên kết |
Giảm sóc sau | Độc lập 5 liên kết |
Lốp xe | 225/45VR-18 |
Vành mâm xe | Hợp kim kích thước 18 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |