Hộp số truyền động |
Hộp số | 6 số tự động |
Động cơ |
Loại động cơ | 3.0L V6 |
Kiểu động cơ | DOHC SIDI V6 |
Dung tích xi lanh (cc) | 3000cc |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 11.5 - 7.2 lít/100km(thành phố-đường cao tốc) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 5001mm |
Rộng (mm) | 1857 |
Cao (mm) | 1504mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2837mm |
Số cửa | 4cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1823kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 70lít |
Website | Chi tiết |
Thông tin chi tiết về xe | Chi tiết |
Nội thất |
XM radio |
Ngoại thất |
Đèn halogen |
Thiết bị an toàn an ninh |
StabiliTrak hỗ trợ hệ thống phanh
Chống bó cứng ABS |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa |
Phanh sau | Phanh đĩa |
Giảm sóc trước | Kiểu MacPherson strut |
Giảm sóc sau | Kiểu H-arm |
Lốp xe | P235/50R18 |
Vành mâm xe | 17" |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |