Hộp số truyền động |
Hộp số | 6 số sàn |
Hãng sản xuất | CHEVROLET - Camaro |
Động cơ |
Loại động cơ | 3.6L V 6 |
Kiểu động cơ | Gas V6 |
Dung tích xi lanh (cc) | 3600cc |
Dáng xe | Coupe |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 12.3 - 7.2 lít/100km(thành phố-đường cao tốc) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4836mm |
Rộng (mm) | 1918mm |
Cao (mm) | 1377mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2852mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1618/1628mm |
Số cửa | 2cửa |
Số chỗ ngồi | 4chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1691Kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 72 lít |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
hệ thống loa 245w
AM/FM stereo, chơi nhạc CD, MP3
tích hợp công nghệ Bluetooth tương thích với điên thoại dd
cổng USB |
Ngoại thất |
gương điều khiển bằng điện |
Thiết bị an toàn an ninh |
Điều khiển hành trình
Chống bó cứng phanh |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | phanh đĩa |
Phanh sau | phanh đĩa |
Giảm sóc trước | Đa liên kết |
Giảm sóc sau | Độc lập liên kết 4.5 |
Lốp xe | |
Vành mâm xe | vành nhôm kích thước 19 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |