Hộp số truyền động |
Hộp số | 5 số tự động |
Hãng sản xuất | CHEVROLET - Captiva |
Động cơ |
Loại động cơ | 2.4 , 16 van, DOHC |
Dung tích xi lanh (cc) | 2405cc |
Dáng xe | SUV |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 10.4 lít-5.6 lít/100km( Thành phố-Cao tốc ) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4635mm |
Rộng (mm) | 1850mm |
Cao (mm) | 1720mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2705mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1560/1560mm |
Số cửa | 5 |
Số chỗ ngồi | 7 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1685kg |
Xuất xứ | Liên Doanh |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Hộp đựng thẻ và tiền xu
Lưới cốp xe
Khay đựng đồ dưới ghế
Gạt tàn di động
Hệ thống âm thanh trên vành tay lái: Điều khiển bằng giọng nói.
Hộp đựng đồ trung tâm đa chức năng
Ghế lái điều khiển điện
Tựa đầu xoay 4 hướng
Gương chiếu hậu |
Ngoại thất |
Bộ đèn pha và đèn hậu kiểu dáng thể thao được thiết kế dạng thấu kính màu đen sậm;
Viền trang trí ba đờ sốc trước mạ crom; đèn sương mù dạng thấu kính cùng ốp đèn mạ crom; vành hợp kim rộng 18inch cho bản LTZ và 17inch cho bản LT.
|
Thiết bị an toàn an ninh |
Hệ thống bảo vệ va chạm phía trước
Dây đai an toàn
Thân xe kiểu TWB
Chương trình điều khiển ổn định bằng điện tử (ESP)
TCS (Hệ thống điều khiển lực kéo)
Hệ thống chống lật (ARP)
Túi khí |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | |
Phanh sau | |
Giảm sóc trước | Hệ thống giảm xóc trước lần đầu tiên được áp dụng cho chiếc xe chiếc xe đa dụng nhằm giảm thiểu lực va đập từ hai bên giúp việc điều khiển lái được năng động và ổn định. |
Giảm sóc sau | Hệ thống này giúp phần cuối của đuôi xe tự cân bằng không bị lún xuống trong những điều kiện tải trọng khác nhau. Sau khi chất tải lên xe, hệ thống này giúp tự động cân bằng phần đuôi xe sau khi xe chạy khoảng 2 phút (từ 2-4km). |
Lốp xe | 235/55/R18 |
Vành mâm xe | Mâm đúc 18 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |