Hộp số truyền động |
Hộp số | 6 số sàn |
Hãng sản xuất | Holden - Colorado |
Động cơ |
Loại động cơ | 2.8 lít |
Kiểu động cơ | 4 xylanh thẳng hàng ,16 valve DOHC |
Dung tích xi lanh (cc) | 2776cc |
Dáng xe | Xe bán tải |
Màu thân xe | • Màu Bạc • Màu Vàng • Màu Xám • Màu đỏ • Màu đen • Màu trắng |
Màu nội thất | • Màu Xám |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Số cửa | 4cửa |
Số chỗ ngồi | 4chỗ |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 76lít |
Xuất xứ | Australia |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Vô lăng 4 chấu tích hợp các nút điều chỉnh tiện ích âm thanh điều chỉnh gật gù
Màn hình hiển thị đa thông tin
Của sổ điều chỉnh điện
Hệ thống âm thanh AM/FM Cd 1 đĩa 6 loa
Hệ thống điều hòa 1 giàn lạnh |
Ngoại thất |
Đèn pha Halogen
Cụm đèn sau tích hợp tấm phản xạ tăng hiệu quả ánh sáng
Gương chiếu hậu ngoài điều chỉnh điện
Ăng ten lắp phía sau xe |
Thiết bị an toàn an ninh |
Túi khí cho người lái và hành khách phía trước
Dây đai an toàn 3 nút bấm ở các vị trí ngồi
Khóa cửa tự động điều khiển từ xa
Hệ thống chống trộm
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD |
Phanh sau | Phanh tang trống |
Giảm sóc trước | Độc lập treo xương đòn kép với lò xo cuộn |
Giảm sóc sau | Giảm xóc lá nhíp |
Lốp xe | 245/70R16 111S |
Vành mâm xe | Mâm đúc 16 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |