Hộp số truyền động |
Hộp số | 4 số tự động cùng với chế độ số thể thao |
Hãng sản xuất | FORD - Focus |
Động cơ |
Loại động cơ | 1.8 lít Duratec 16 van |
Kiểu động cơ | 4 xilanh thẳng hàng, 16 van, DOHC |
Dung tích xi lanh (cc) | 1798cc |
Dáng xe | Sedan |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4481mm |
Rộng (mm) | 1839mm |
Cao (mm) | 1497mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2640mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1545/1541mm |
Số cửa | 4cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1317kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 55lít |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Power windows
Electric door mirror
Power steering with 4-Way adjustable
Flip key
Radio with CD MP3 player: 1CD, Speakers: 4
Seat material: Leather
Cup holder for front seat
Rear center armrest with cup holder |
Ngoại thất |
Head Lamp Inner: Halogen
Door Mirror with Indicator Light
Front Fog Lamp, Rear Fog Lamp
|
Thiết bị an toàn an ninh |
Keyless entry system
High mount stop lamp
Driver's side airbag
Anti lock braking system |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Đĩa |
Giảm sóc trước | Macpherson Strut with Anti-Roll Bar |
Giảm sóc sau | Control Blade Independent |
Lốp xe | 205 / 55R16 |
Vành mâm xe | La zăng đường kính 16 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |