Hộp số truyền động |
Hộp số | 5 số tay |
Hãng sản xuất | DAEWOO - Lacetti |
Động cơ |
Loại động cơ | 1.8 lít DOHC |
Kiểu động cơ | DOHC 4 Cyl MPI |
Dung tích xi lanh (cc) | 1799cc |
Dáng xe | Sedan |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4500mm |
Rộng (mm) | 1725mm |
Cao (mm) | 1445mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2600mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1480/1480mm |
Số cửa | 4cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1260kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 60lít |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Đồng hồ số
Bọc vân gỗ
Tay mở cửa trong mạ Crôm
Tấm chắn nắng có gương
Dựa lưng cho lái xe
Tựa đầu điều chỉnh được độ cao
Dựa tay trung tâm
Dựa tay có giá đựng cốc
Ghế gập được
Giá dể kính
Sấy kính sau
Kính điện
Xuống kính một chạm
Gương điện có sấy
Cọc lái gật gù
Radio cassette
Dàn đĩa CD
Ăng ten trên kính sau
Hệ thống điều hoà hai chiều tự động |
Ngoại thất |
Đèn sương mù
Đèn phanh trên cao
Tay mở cửa mạ crôm
Kính màu
Tay mở cốp mạ crôm
|
Thiết bị an toàn an ninh |
Khoá điều khiển từ xa
Hệ thống phanh ABS
Dây an toàn ba điểm
Dây an toàn điều chỉnh độ cao
|
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt
|
Phanh sau | Đĩa tản nhiệt
|
Giảm sóc trước | |
Giảm sóc sau | |
Lốp xe | 195/55R15 |
Vành mâm xe | Hợp kim |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |