Hộp số truyền động |
Hộp số | 7 số tự động |
Hãng sản xuất | MERCEDES-BENZ - CLS550 |
Động cơ |
Loại động cơ | 5.5L V8 |
Kiểu động cơ | 5.5L DOHC 32 valve V8 |
Dung tích xi lanh (cc) | 5461cc |
Dáng xe | Sedan |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h | 5.4 giây |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 16.8 lít-11.2 lít/100km(Thành phố-Cao tốc) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4902mm |
Rộng (mm) | 1872mm |
Cao (mm) | 1389mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2715mm |
Số cửa | 4cửa |
Số chỗ ngồi | 4chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1823kg |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Đầu đọc card được tích hợp
Kết nối Bluetooth
Hệ thống điều hòa không khí với 4 vùng riêng biệt và hệ thống kiểm soát khí hậu
Hệ thống âm thanh Harman Kardon kỹ thuật số công suất 510watt 12 loa 6 đĩa nghe được MP3. Tích hợp ổ cứng bộ nhớ 4GB
Ghế lái điều chỉnh 10 hướng và nhớ 3 vị trí |
Ngoại thất |
Gương chiếu hậu ngoài điều chỉnh điện nhớ ví trí người lái thích hợp đèn báo rẽ
Đèn sương mù
Đèn phan bi-xenon
Cảm biến mưa
Cửa kính điều chinirh điện trước sau
Cửa sổ trời
... |
Thiết bị an toàn an ninh |
Phanh chống bó cứng ABS
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BAS
Hệ thống cân bằng điện tử ESP
Túi khí an toàn cho người lái và hành khách phía trước
Túi khí hai bên hàng ghế
Khóa cửa điều khiển từ xa tích hợp hệ thống báo chống trộm
Hệ thống cảnh báo khoảng cách an toàn |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Đĩa thông gió đường kính 13.0 inch với 4 piston trợ lực
Phanh chống bó cứng ABS
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BAS |
Phanh sau | Đĩa cứng đường kính 11.8 inch với 1 piston trợ lực
Phanh chống bó cứng ABS
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BAS |
Giảm sóc trước | Independent 4-link with antidive geometry and stabilizer bar |
Giảm sóc sau | ndependent 5-arm multilink with aluminum links and wheel-hub carriers, and geometry for antisquat and alignment control. Stabilizer bar |
Lốp xe | 245/40 R18 trước
275/30 R18 sau |
Vành mâm xe | La zăng đường kính 18x8.5 inch trước
18x9.5 inch sau |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |