Hộp số truyền động |
Hộp số | 7 số tự động |
Hãng sản xuất | MERCEDES-BENZ - ML320 |
Động cơ |
Loại động cơ | 3.0 lít |
Kiểu động cơ | 3.0 lít DOHC 24 valve V-6 |
Dung tích xi lanh (cc) | 2987cc |
Dáng xe | SUV |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h | 8giây |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 13.1 lít 9.8 lít/100km(Thành phố-Cao tốc) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4780mm |
Rộng (mm) | 2126mm |
Cao (mm) | 1816mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2913mm |
Số cửa | 5cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 2256kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 95lít |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Khởi động không cần chìa
Các nút điều chỉnh tiện ích như vô lum nghe gọi điện thoại.. tích hợp trên vô lăng
Hệ thống âm thanh hiệu Harman Kardon 6 đĩa 5.1 610 watt
.... |
Ngoại thất |
Gương chiếu hậu ngoài điều chỉnh điện tích hợp đèn báo rẽ
Đèn sương mù
Cảm biến mưa
Đèn phanh phụ thứ 3 trên cao
Ống xả mạ crôm
Cửa sổ trời
Camera sau
... |
Thiết bị an toàn an ninh |
Phanh chống bó cứng ABS
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BAS
Hệ thống giám sát ETS
Túi khí an toàn cho lái xe, hành khách phía trước và túi khí hai bên hàng ghế
Dây đai an toàn tất cả các ghế trên xe
Khóa cửa điều khiển từ xa tích hợp hệ thống báo động chống trộm |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt đường kính 13 inch
Phanh chống bó cứng ABS
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BAS |
Phanh sau | Đĩa cứng đường kính 13 inch
Phanh chống bó cứng ABS
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BAS |
Giảm sóc trước | Independent double wishbone with antidive geometry and stabilizer bar |
Giảm sóc sau | Independent 4-arm multilink, geometry for antisquat and alignment control and stabilizer bar |
Lốp xe | 255/50 R19 |
Vành mâm xe | La zăng đường kính 19x8 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |