Hộp số truyền động |
Hộp số | 5 số tự động |
Hãng sản xuất | MERCEDES-BENZ - S600 |
Động cơ |
Loại động cơ | 5.5 lít V12 |
Kiểu động cơ | 5.5L Biturbo 36-valce V-12 |
Dung tích xi lanh (cc) | 5513cc |
Dáng xe | Sedan |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h | 4.5giây |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 21.4 lít-13.8lít/100km(Thành phố-Cao tốc) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 5207mm |
Rộng (mm) | 1872mm |
Cao (mm) | 1473mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3165mm |
Số cửa | 4cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 2220kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 90lít |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Ghế lái điều chỉnh 14 hướng và nhớ 3 vị trí
Vô lăng điều chỉnh và nhớ vị trí
Chế độ sửa ấm và làm mát chỗ ngồi và sau lưng.
Hệ thống âm thanh kỹ thuật số hiệu Harman Kardon công suất 600wat, MP3, 6 đĩa CD/DVD.
Kết nối với iPod
Kết nối Bluetooth
Đọc được thẻ nhớ SD..
Hệ thống kiểm soát Comand chính xác âm thanh, khí hậu điệ thoại và danh mục menu chính qua màn hình LCD 8 inch
Điện thoại rảnh tay thông qua hệ thông kiểm soát Comand
Đồng hồ analog trên bảng điều khiển
Cửa sổ trời trước và sau
Cưa kính phía sau có rèm che điều chỉnh điện |
Ngoại thất |
Đèn pha bi-xenon mở rộng góc sáng theo chiều lái
Gương chiếu hậu ngoài điều chỉnh điện tích hợp đèn báo rẽ và nhớ vị trí
Cảm biến mưa
Camera sau hỗ trợ đỗ xe
... |
Thiết bị an toàn an ninh |
Camera hồng ngoại phát hiện những vật trong đêm
Hệ thống radả theo dõi, giam sát xe phía trước để điểu chỉnh tốc độ
Hệ thống định vị toàn cầu GPS cùng ổ cứng 20GB
Giây đai an toàn trên tất cả các ghế
Hệ thống túi khí an toàn: Túi khí người lái và hành khách phía trước
Túi khí hai bên hàng ghế trước và sau bảo vệ đầu
Khóa cửa điều khiển từ xa kết hợp hệ thống báo động.
Khởi động không cần chìa |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Đĩa thông gió đường kính 13.8 inch với 4 piston trợ lực
Phanh chống bó cứng ABS
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BAS |
Phanh sau | Đĩa thông gió đườn kính 12.6 inch với 1 piston trợ lực
Phanh chống bó cứng ABS
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BAS |
Giảm sóc trước | 4-link suspension, antilift control, gas-pressurized shock absorbers, and stabilizer bar |
Giảm sóc sau | Multilink independent suspension, antisquat, and antidive system |
Lốp xe | Trước: 255/45 R18
Sau: 275/45 R18 |
Vành mâm xe | La zăng hợp kim 18x8.5 inch trước; 18x9.5 inch sau |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |