Hộp số truyền động |
Hộp số | 7 số tự động |
Hãng sản xuất | SEAT - Altea |
Động cơ |
Loại động cơ | 1.6 lít |
Kiểu động cơ | 4 cylinders - 4 valves per cylinder |
Dung tích xi lanh (cc) | 1598cc |
Dáng xe | Hatchback |
Màu thân xe | • Màu Bạc • Màu Xám • Màu đỏ • Màu đen • Màu trắng |
Màu nội thất | • Màu đen • Màu Xám |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h | 12.4 giây |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Dầu |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 5.8-4.4 lít/100km (Thành Phố-Cao Tốc) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4282mm |
Rộng (mm) | 1768mm |
Cao (mm) | 1576 mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2578 mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1535/1511mm |
Số cửa | 5 |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1475kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 55 |
Xuất xứ | English |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Khay đựng cốc
Đèn đọc bản đồ trước/sau
Rèm cửa sổ phía sau
Ghế người lái và ghế hành khách trưđiều chỉnh độ cao
Điều chỉnh độ cao tựa đầu
Vô lăng bọc da
Ghế sau chia
Điều hòa nhiệt độ phân 2 vùng không khí
Ổ cắm điện 12 Volt
Hộp đựng đồ
Máy tính chuyến đi
Bộ đếm RPM
Đồng hồ Digital
Nhiệt kế đo nhiệt độ bên ngoài
Đèn cảnh báo hết nhiên liệu
Màn hình giám sát áp suất lốp
FM/AM radio
Máy chơi nhạc MP3
Cổng kết nối USB/AUX
Vô lăng tích hợp điều chỉnh âm thanh, gọi điện và hiển thị đa thông tin
Hệ thông âm thanh SEAT (V2.2) gồm: định vị vệ tinh, màn hình 5 inch, hiển thị bản đồ 3D, thẻ cắm SD, DAB radio, Bluetooth
8 loa
Màn hình TFT 7 inch
Hệ thống tắt/mở 1 nút bấm
Bộ lọc bụi
Cửa sổ điện điều chỉnh 1 chạm trước/sau
Vô lăng điều chỉnh độ cao |
Ngoại thất |
Đèn pha trước
Đèn sương mù phía trước/sau
Lưới tản nhiệt mạ Crom
Gương chiếu hậu sấy nhiệt, điều khiển điện và gập điện
Cửa sổ màu
Cảm biến gạt nước mưa
Logo SEAT đuôi xe
2 ống xả |
Thiết bị an toàn an ninh |
Hệ thống kiếm soát hành trình (Cruise Control)
Bộ sửa lốp xe
Túi khí bảo vệ trước và 2 bên
Chuông báo động
Nhắc nhở thắt dây an toàn
Ghế ngồi iSOFiX phía sau
Điều khiển từ xa
Hệ thống khóa tự động
Khóa cửa sau an toàn cho trẻ em
Đai lưng 3 bảo 3 nút bấm
Ăng ten chống trộm gắn trên mái xe
Màn hình Visible VIN |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống TCS
Hệ thống kiểm soát ổn định điện tử (ESC) hỗ trợ khởi hành ngang dốc và hỗ trợ phanh điện tử (EBA)
Phanh đĩa thông gió |
Phanh sau | Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống TCS
Hệ thống kiểm soát ổn định điện tử (ESC) hỗ trợ khởi hành ngang dốc và hỗ trợ phanh điện tử (EBA)
Phanh đĩa |
Giảm sóc trước | Giảm xóc trước kiểu McPherson với thanh ổn định |
Giảm sóc sau | Giảm xóc sau đa liên kết |
Lốp xe | 205/55 R16 |
Vành mâm xe | Vành mâm xe đúc hợp kim kích thước R 16 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |