Hộp số truyền động |
Hộp số | 5 số sàn |
Hãng sản xuất | SEAT - Toledo |
Động cơ |
Loại động cơ | 1.2 lít |
Kiểu động cơ | 3 cylinders - 4 valves per cylinder |
Dung tích xi lanh (cc) | 1198cc |
Dáng xe | Sedan |
Màu thân xe | • Màu Bạc • Màu Xám • Màu đỏ • Màu đen • Màu Kem • Màu trắng |
Màu nội thất | • Màu đen • Màu Xám |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h | 13.9 giây |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 8.4-4.8 lít/100km(Thành Phố-Cao Tốc) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4482 mm |
Rộng (mm) | 1705mm |
Cao (mm) | 1461mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2602 mm |
Số cửa | 4cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1135kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 55 |
Xuất xứ | English |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Ghế với tựa đầu phía sau
Ghế trước điều chỉnh độ cao
Bộ lọc bụi
Vô lăng điều chỉnh độ cao và hỗ trợ lái điện
Ổ cắm điện 12Volt
Bộ đềm RPM
Đo nhiệt độ bên ngoài
Đồng hồ digital
Đèn cảnh báo hết nhiên liệu
Máy chơi nhạc MP3
Giắc cắm AUX
FM/AM radio
4 loa |
Ngoại thất |
2 bóng đèn pha phía trước điều chỉnh điện
Đèn sương mù phía trước
Tay nắm cửa đen
Gương cửa sổ đen
Cửa sổ màu
Logo SEAT phía đuôi xe
Cửa sổ trước điều chỉnh điện |
Thiết bị an toàn an ninh |
Bộ sửa lốp xe
Túi khí bảo vệ hành khách phía trước và người lái
Túi khí bảo vệ 2 bên
Hệ thống kiểm soát ổn định điện tử (ESC) với EBA
Đèn cảnh báo tự động
Hệ thống chống khóa giả
Ghế ngồi neo an toàn phía sau
Ăng ten chống trộm trên mái xe
Màn hỉnh hiển thị tầm nhìn VIN |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống hỗ trợ phanh điện (EBA)
Phanh đĩa |
Phanh sau | Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống hỗ trợ phanh điện (EBA)
Phanh trống |
Giảm sóc trước | Độc lập kiểu McPherson với lò xo cuộn và bộ giảm chấn thủy lực |
Giảm sóc sau | Giảm xóc sau với lò xo cuộn và thanh giảm chấn thủy lực |
Lốp xe | 185/60 R15 |
Vành mâm xe | Vành mâm xe đúc hợp kim kích thước R 15 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |