Hộp số truyền động |
Hộp số | 6 số sàn |
Hãng sản xuất | BMW - 428i |
Động cơ |
Loại động cơ | 3.0 lít |
Kiểu động cơ | BMW TwinPower Turbo petrol engines |
Dung tích xi lanh (cc) | 2979cc |
Dáng xe | Sedan |
Màu thân xe | • Màu Bạc • Màu Xám • Màu đỏ • Màu đen • Màu cafe • Màu Kem • Màu trắng |
Màu nội thất | • Màu đen • Màu Xám • Màu Cafe |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h | 5.4 giây |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 11.1 - 6.1 lít/100km ( Thành phố - Cao tốc ) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4638mm |
Rộng (mm) | 1825mm |
Cao (mm) | 1377mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2810 mm |
Số cửa | 2cửa |
Số chỗ ngồi | 4chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1510kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 60lít |
Xuất xứ | Nhập Khẩu |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Ghế có tựa đầu và đai dây an toàn tích hợp
Ghế sau chia 60:40
Hệ thống hiển thị thông tin lái xe BMW-Head Up đầy đủ màu sắc
Hệ thống camera (kiểm soát khoảng cách đỗ xe, tầm nhìn xung quanh, camera sau)
Vô lăng bọc da tích hợp kiểm soát âm thanh
Nút bấm khởi động/tắt xe 1 chạm
Hệ thống kết nói BMW Drive
Hệ thống hiển thị tốc độ
Gói hỗ trợ người lái
Hỗ trợ cuộc gọi khẩn cấp
Thông tin giao thông thời gian thực
Kết nối internet
Giải trí online
Thảm trải sàn
Hỗ trợ Bluetooth
Hệ thống âm thanh AM/FM/CD/MP3/WMA
Jack cắm kết nối phụ kiện đầu vào Audio/Aux
Ổ cắm điện 12vol phía trước
Điều hòa nhiệt độ |
Ngoại thất |
Cửa cổng sau mở tiếp xúc
Đèn dừng xe phía sau
Đèn pha Dazzle-free hỗ trợ chiếu sáng ban đêm
Gương chiếu hậu ngoài điều chỉnh điện tích hợp đèn báo rẽ
Ăng ten lắp phía sau xe
Đèn chạy ban ngày
Đèn sương mù phía trước
Gạt nước phía trước cảm biến liên tục
Hệ thống phun nước rửa kinh chắn gió phía trước
Camera hỗ trợ cảm biến lùi
Kính chắn gió phía trước chống tia UV |
Thiết bị an toàn an ninh |
Đai dây an toàn
Hệ thống an toàn thụ động
Hỗ trợ khoảng cách đậu xe
Hệ thống kiểm soát hành trình
Hệ thống bảo vệ động BMW
Ghế ngồi an toàn cho trẻ em
Hệ thống giám sát áp suất lốp
Điều khiển từ xa |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Hệ thống phanh tái tạo
Phanh đĩa
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Phanh sau | Hệ thống phanh tái tạo
Phanh đĩa
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Giảm sóc trước | Dạng Macpherson |
Giảm sóc sau | Đa liên kết |
Lốp xe | 225/50 R17 94W |
Vành mâm xe | Vành mâm xe đúc hợp kim kích thước R 17 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |