Hộp số truyền động |
Hộp số | 4 số tự động |
Hãng sản xuất | FORD - Falcon |
Động cơ |
Loại động cơ | 4.0 lít |
Kiểu động cơ | 4.0L DOHC DI-VCT I6 |
Dung tích xi lanh (cc) | 3984cc |
Dáng xe | Sedan |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 10.7lít/100km |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 5066mm |
Rộng (mm) | 1863mm |
Cao (mm) | 1483mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2921mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1553/1546mm |
Số cửa | 5cửa |
Số chỗ ngồi | 7chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1684kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 69 lít |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Điều hòa không khí
Cửa kính điều chỉnh điện trước sau
Khóa cửa trung tâm
Ghế lái điều chỉnh 4 hướng
Hàng ghế sau gập theo kiểu 60/40
Hệ thống âm thanh với đĩa CD AM/FM cùng 4 loa công suất 100 watt |
Ngoại thất |
Gương chiếu hậu ngoài điều chỉnh điện |
Thiết bị an toàn an ninh |
Khóa cửa điều khiển từ xa
Túi khí an toàn cho lái xe và hành khách phía trước
Kiểm soát biến động DSC
Phanh chống bó cứng ABS
Phân bổ lực phanh điện tử EBD
Hệ thống an toàn thông minh |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Đĩa thông gió với 2 pistong trợ lực |
Phanh sau | Đĩa cứng với 1 piston trợ lực |
Giảm sóc trước | Fully independent double wishbone |
Giảm sóc sau | Live rear axle suspension |
Lốp xe | 215/60 R16 |
Vành mâm xe | La zăng thép đường kính 16x6.5 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |