Hộp số truyền động |
Hộp số | 6 số sàn |
Hãng sản xuất | AUDI - R8 |
Động cơ |
Loại động cơ | 4.2 lít |
Kiểu động cơ | Eight-cylinder V-90 °-line petrol engine with dry sump lubrication system, direct fuel injection, four-valve technology, DOHC |
Dung tích xi lanh (cc) | 4163cc |
Dáng xe | Coupe |
Màu thân xe | • Màu Bạc • Màu Xám • Màu đen |
Màu nội thất | • Màu đen • Màu Xám |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h | 4.6 giây |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 21.3 - 10.0 lít/100km ( Thành phố - Cao tốc ) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4440mm |
Rộng (mm) | 1904mm |
Cao (mm) | 1252mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2650mm |
Số cửa | 2cửa |
Số chỗ ngồi | 2chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1635kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 75lít |
Xuất xứ | Germany |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Gương chiếu hậu tự động mờ
Điều hòa nhiệt độ không khí
Bật lửa và gạt tàn
Vô lăng bọc da
Hệ thống hiển thị thông tin người lái
Ghế trước thể thao
Ghế trước điều chỉnh độ cao
Ghế trước với hệ thống sưởi
Hệ thống chiếu sáng nội thất
Hệ thống âm thanh với radio, loa |
Ngoại thất |
Gương chiếu hậu điều chỉnh điện và sưởi nhiệt
Kính chắn gió nhiều lớp
Đèn pha Led tích hợp hệ thống làm sạch
Đèn Led đuôi xe
Đèn Led chạy ban ngày
Máy phun nước rửa kính chắn gió
Cánh lướt gió sau
Nắp đậy động cơ
Ống xả mạ Crom
|
Thiết bị an toàn an ninh |
Hệ thống sửa chữa lốp xe
Hệ thống giám sát áp suất lốp (TPMS)
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Chuông báo động chống trộm
Túi khí bảo vệ
Hệ thống tái tạo
Ghế ngồi neo an toàn cho trẻ em (ISOFIX)
Hệ thống nhắc nhở thắt dây an toàn
Chìa khóa điều khiển từ xa |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa thông gió |
Phanh sau | Phanh đĩa thông gió |
Giảm sóc trước | Xương đòn kép |
Giảm sóc sau | Xương đòn kép |
Lốp xe | Bánh trước 235/40 R18 95Y
Bánh sau 285/35 R18 101Y |
Vành mâm xe | Vành mâm xe đúc hợp kim kích thước R 18 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |