Hộp số truyền động |
Hộp số | 6 số sàn |
Hãng sản xuất | AUDI - TT-RS |
Động cơ |
Loại động cơ | 2.5lit |
Kiểu động cơ | In-line 5-cylinder petrol engine with direct injection and turbocharging with charge air cooling |
Dung tích xi lanh (cc) | 2480 cc |
Dáng xe | Coupe |
Màu thân xe | • Màu Bạc • Màu Xám • Màu đen |
Màu nội thất | • Màu đen • Màu Xám |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h | 4.7 giây |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 12.8 - 7.0 lít/100km ( Thành phố - Cao tốc ) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4198mm |
Rộng (mm) | 1842mm |
Cao (mm) | 1342 mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2468mm |
Số cửa | 2cửa |
Số chỗ ngồi | 4chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1585 kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 60lít |
Xuất xứ | Germany |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Hệ thống nội thất bọc da
Gương chiếu hậu tự động mờ
Điều hòa không khí đặc biệt TT-Optics
Khay gạt tàn và bật lửa
Bộ điều khiển trung tâm
Vô lăng bọc da
Nút bấm thể thao
Hệ thống hiển thị thông tin người lái
Ghế ngồi trước thể thao
Ghế điều chỉnh độ cao bằng tay
Ghế trước sưởi nhiệt
Hệ thống âm thanh Radio, 9 loa |
Ngoại thất |
Cánh sau thiết kế TT cố định
Đèn quang học
Gương chiếu hậu điều chỉnh điện và sưởi nhiệt
Gương chiếu hậu gương cầu lồi tích hợp đèn Led xin đường
Kính cách nhiệt
TT RS logo
Đèn pha Xenon plus
Đèn Led chạy ban ngày
Đèn pha tự động điều chỉnh phạm vi
Máy phun nước rửa kính chắn gió tự động
Hệ thống máy rửa đèn pha
Nắp đậy động cơ
Cản trước thiết kế cho TTS |
Thiết bị an toàn an ninh |
Bộ sửa lốp xe
Hệ thống kiểm soát ổn định điện tử (ESC)
Túi khí bảo vệ
Điều khiển từ xa
Hệ thống tái tạo
Hệ thống túi khí phía trước
Hệ thống chống làm giả khóa điện tử
Hệ thống ghế ngồi neo an toàn cho trẻ em (ISOFIX)
Đèn cảnh báo nhắc nhở thắt dây an toàn |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa tản nhiệt và đục lỗ
Hệ thống phanh hiệu suất cao 18 inch phân chia đường chéo
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống hỗ trợ lực phanh thủy lực
|
Phanh sau | Phanh tản nhiệt
Hệ thống phanh hiệu suất cao 18 inch phân chia đường chéo
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống hỗ trợ lực phanh thủy lực |
Giảm sóc trước | Hệ thống giảm xóc thể thao TT RS
Giảm xóc trước kiểu McPherson với xương đòn thấp
Vòng bi trục nhôm
Khung phụ
Thanh ổn định |
Giảm sóc sau | Hệ thống giảm xóc thể thao TT RS
Giảm xóc sau 4 liên kết
Khung phụ
Ống chống lật |
Lốp xe | 245/40 R 18 |
Vành mâm xe | Vành mâm xe đúc hợp kim kích thước R 18 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |