Hộp số truyền động |
Hộp số | 4 số tự động |
Hãng sản xuất | NISSAN - BlueBird Sylphy |
Động cơ |
Loại động cơ | 2.0 lít |
Kiểu động cơ | 4 cylanh thẳng hàng, DOHC CVVT |
Dung tích xi lanh (cc) | 1997cc |
Dáng xe | Sedan |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 4.6 lít-4.9 lít/100km(Thành phố-Cao tốc) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4610mm |
Rộng (mm) | 1695mm |
Cao (mm) | 1510mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2700mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1480/1485mm |
Số cửa | 4cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1240kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 52lít |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Hệ thống tay lái điện
Nội thất da
Hệ thống điều hòa nhiệt độ tự động
6 loa(4 loa 4 cửa,2 loa tuýt tơ)
6 đĩa thay đổi
Ngăn đựng đò ở thân xe
|
Ngoại thất |
Ăng ten bắt sóng audio
Kính chắn gió UV
Lưới tản nhiệt mạ crôm |
Thiết bị an toàn an ninh |
Trợ lực phanh khẩn cấp
Túi khí an toàn
Dây an toàn thắt tại 3 điểm
Hệ thống đèn tự động
Đèn phanh phụ thứ 3 |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa thông gió |
Phanh sau | Phanh tang trống |
Giảm sóc trước | Kiểu độc lập McPherson struts with stabiliser bar |
Giảm sóc sau | Xà xoắn |
Lốp xe | 195/65R15 |
Vành mâm xe | La zăng đường kính 15 x 5.5JJ |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |