Hộp số truyền động |
Hộp số | 5 số sàn |
Hãng sản xuất | HYUNDAI - Accent |
Động cơ |
Loại động cơ | 1.4 lít |
Kiểu động cơ | DOHC |
Dáng xe | Sedan |
Màu thân xe | • Màu Bạc • Màu Xám • Màu đỏ • Màu đen • Màu xanh biển |
Màu nội thất | • Màu Xám • Màu đỏ • Màu Cafe |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4370mm |
Rộng (mm) | 1700mm |
Cao (mm) | 1457mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2570mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1506/1511 mm |
Số cửa | 4cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 43lít |
Xuất xứ | Liên Doanh |
Website | Chi tiết |
Năm sản xuất | 2015 |
Nội thất |
Vô lăng gật gù điều chỉnh cơ
Vô lăng và cần số bọc da
Đèn trong xe
Khóa điều khiển từ xa
Radio+CD+MP3
Điều khiển âm thanh trên vô lăng
Điều hòa điểu khiển cơ |
Ngoại thất |
Đèn sương mù trước
Chắn bùn
Kính điện
Gương chiếu hậu chỉnh điện
Hệ thống khóa cửa trung tâm |
Thiết bị an toàn an ninh |
Túi khí đôi
Cảm biến lùi
Lốp dự phòng cùng cỡ
Trợ lực lái điện |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Hệ thống chống bó phanh A.B.S |
Phanh sau | Phanh đĩa sau
Hệ thống chống bó phanh A.B.S |
Giảm sóc trước | Kiểu Macpherson, lò xo trụ |
Giảm sóc sau | Thanh cân bằng (CTBA) |
Lốp xe | 16 inch |
Vành mâm xe | Vành mâm xe đúc hợp kim kích thước R 16 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |