Hộp số truyền động |
Hộp số | 7 số tự động |
Hãng sản xuất | AUDI - A5 |
Động cơ |
Loại động cơ | 3.0 lít |
Kiểu động cơ | V6-cylinder petrol engine with direct fuel injection and mechanical charging |
Dung tích xi lanh (cc) | 2995cc |
Dáng xe | Coupe |
Màu thân xe | • Màu Bạc • Màu Xám • Màu đen • Màu trắng |
Màu nội thất | • Màu đen • Màu Xám |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h | 5.8giây |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 10.7 - 6.6 lít/100km(thành phố-đường cao tốc) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4626 mm |
Rộng (mm) | 1854mm |
Cao (mm) | 1372mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2751mm |
Số cửa | 2cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1725kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 61lít |
Xuất xứ | Germany |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Thảm trải sàn trước/sau
Gương tự mờ
Điều hòa không khí tự động cùng với bộ kiểm soát ánh sáng mặt trời
Hệ thống chiếu sáng nội thất
Ghế trước điều chỉnh tay
Ghê sau có thể gập và chia 2 phần
Ghế bọc vải
Ghế điều chỉnh chỗ tựa đầu
Hệ thống âm thanh CD/MP3/Radio/Loa |
Ngoại thất |
Kính cách nhiệt bên ngoài và phía sau
Gương sưởi nhiệt
Gương thủy tinh nhẹ cách nhiệt
Đèn pha Halogen
Đèn đuôi xe
Đèn pha kiểm soát phạm vi
Đèn sương mù
Cảm biến gạt nước
Máy rửa
Đèn chạy ban ngày
Nắp động cơ
Bộ sửa chữa lốp xe |
Thiết bị an toàn an ninh |
Hệ thống giám sát áp suất lốp
Hệ thống hỗ trợ lái điện
Hệ thống hỗ trợ đậu xe phía sau
Hệ thống kiểm soát ổn định điện tử
Hệ thống thông tin người lái
Túi khí bảo vệ
Hệ thống khóa khóa cửa
Hệ thống tắt/bật máy với phanh tái sinh
Ghế ngồi ISOFIX cho trẻ em phía sau
Hệ thống khóa động cơ
Hệ thống kiểm soát ổn định xe (ESC)
Hệ thống khóa trung tâm với điều khiển từ xa |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Hệ thống phanh mạch kép trước
Phanh đĩa thông gió với đường chia chéo
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống hỗ trợ phanh
Hệ thông tăng cường phanh song song |
Phanh sau | Hệ thống phanh mạch kép sau
Phanh đĩa thông gió với đường chia chéo
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống hỗ trợ phanh
Hệ thông tăng cường phanh song song |
Giảm sóc trước | Hệ thống giảm xóc trước năng động
5 liên kết với tay đòn kiểm soát lên xuống và ống chống lật |
Giảm sóc sau | Giảm xóc sau độc lập
Liên kết hình thang với khung phụ kiện gắn kết vững chắc |
Lốp xe | 245/40 R 18 93 Y |
Vành mâm xe | Vành mâm xe đúc hợp kim kích thước R 18 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |