Hộp số truyền động |
Hộp số | 6 số sàn |
Hãng sản xuất | SSANGYONG - Korando |
Động cơ |
Loại động cơ | 2.0 , 4 xylanh |
Kiểu động cơ | 4 xi lanh thẳng hàng |
Dung tích xi lanh (cc) | 1998cc |
Dáng xe | Xe bán tải |
Màu thân xe | • Màu Bạc • Màu Xám • Màu đỏ • Màu đen • Màu Kem • Màu trắng |
Màu nội thất | • Màu đen • Màu Xám • Màu trắng • Màu Cafe |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 9.6 - 6.4 lít/100km ( Thành phố - Cao tốc ) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4990mm |
Rộng (mm) | 1910mm |
Cao (mm) | 1790 mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3060mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1570/1570mm |
Số cửa | 4cửa |
Số chỗ ngồi | 4chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 2097 kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 75lít |
Xuất xứ | English |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Điều hòa nhiệt độ
Ghế người lái điều chỉnh điện
Ghế bọc da
Ghế trước với bộ sưởi ấm
Vô lăng bọc da
Ổ cắm điện 12 Volt
Hệ thống âm thanh Mp3/Cd/RDS radio
Hệ thống kết nối Ipod, Bluetooth
Điều khiển âm thanh từ xa |
Ngoại thất |
Cửa sổ điều khiển điện (trước/sau)
Hệ thống đèn pha san lấp mặt bằng
Kính chắn gió sưởi nhiệt tan băng
Đèn sương mù phía trước/sau
Chuông báo động
Hệ thống khóa động cơ |
Thiết bị an toàn an ninh |
Hệ thống hỗ trợ đậu xe phía sau
Hệ thống lái hỗ trợ điện
Túi khí bảo vệ
Hệ thống ổn định điện từ (ESP)
Hệ thống tái bảo vệ (ARP)
Ổ khóa cửa cảm biến tốc độ |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh trước đĩa thông gió |
Phanh sau | Phanh sau đĩa rắn |
Giảm sóc trước | Giảm xóc trước dạng MacPherson với thanh lò xo cuộn |
Giảm sóc sau | Giảm xóc sau trực tiếp 5 liên kết với lò xo cuộn |
Lốp xe | 255/60 R18 |
Vành mâm xe | Vành mâm xe đúc hợp kim kích thước R 18 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái |  |
Túi khí cho hành khách phía trước |  |
Túi khí cho hành khách phía sau |  |
Túi khí hai bên hàng ghế |  |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau |  |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) |  |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) |  |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) |  |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) |  |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) |  |
Hỗ trợ cảnh báo lùi |  |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn |  |
Khóa cửa tự động |  |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |  |
Khoá động cơ |  |
Hệ thống báo trộm ngoại vi |  |
Thông số khác |
Đèn sương mù |  |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn |  |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |  |