Hộp số truyền động |
Hộp số | 5 số tự động |
Hãng sản xuất | SSANGYONG - Turismo |
Động cơ |
Loại động cơ | 2.0 , 4 xylanh |
Kiểu động cơ | 4 xi lanh thẳng hàng |
Dung tích xi lanh (cc) | 1998cc |
Dáng xe | MPVs |
Màu thân xe | • Màu Bạc • Màu Xám • Màu đỏ • Màu đen • Màu Kem • Màu trắng |
Màu nội thất | • Màu đen • Màu Xám • Màu trắng • Màu Cafe |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 9.9 - 6.6 lít/100km ( Thành phố - Cao tốc ) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 5130 mm |
Rộng (mm) | 1915mm |
Cao (mm) | 1850mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3000mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1610/1620 mm |
Số cửa | 5cửa |
Số chỗ ngồi | 7 |
Trọng lượng không tải (kg) | 2139kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 80lít |
Xuất xứ | English |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Điều hòa nhiệt độ tự động trước và sau
ISOFIX hàng ghế giữa
Ghế người lái điều chỉnh điện
Ghế trước với bộ sưởi nhiệt
Ghế bọc da
Vô lăng bọc da
Gương hành khách
Tấm chắn nắng phía trước
Ghế tựa đầu điều chỉnh phía trước
Vô lăng điều chỉnh độ cao
Ổ cắm điện 12 Volt
Hệ thống điều chỉnh chất lượng không khí
Hệ thống âm thanh CD/RDS radio
Điều khiển nhạc từ xa
6 loa |
Ngoại thất |
Gương cá nhân
Cửa sổ điện trước/sau
Hệ thống đèn pha san lấp mặt bằng
Gương hoạt động điện
Đèn lịch sử gắn trên cửa
Đèn sương mù trước/sau
Chuông báo động
Hệ thống khóa động cơ
Ray chở đồ trên mái xe |
Thiết bị an toàn an ninh |
Hệ thống lái hỗ trợ điện và bánh răng
Túi khí bảo vệ
Túi khí bảo vệ 2 bên
Cửa khóa cảm biến tốc độ
Hệ thống tái bảo vệ (ARP)
Bộ cảm biến phía sau hỗ trợ đậu xe |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa thông gió
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (ESP) |
Phanh sau | Phanh đĩa thông gió
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (ESP) |
Giảm sóc trước | Giảm xóc trước xương đòn kép với lò xo cuộn |
Giảm sóc sau | Giảm xóc sau độc lập đa liên kết |
Lốp xe | P215/65 R16 |
Vành mâm xe | Vành mâm xe đúc hợp kim kích thước R 16 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái |  |
Túi khí cho hành khách phía trước |  |
Túi khí cho hành khách phía sau |  |
Túi khí hai bên hàng ghế |  |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau |  |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) |  |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) |  |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) |  |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) |  |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) |  |
Hỗ trợ cảnh báo lùi |  |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn |  |
Khóa cửa tự động |  |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |  |
Khoá động cơ |  |
Hệ thống báo trộm ngoại vi |  |
Thông số khác |
Đèn sương mù |  |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn |  |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |  |