Hộp số truyền động |
Hộp số | 6 số tự động |
Hãng sản xuất | AUDI - Q7 |
Động cơ |
Loại động cơ | 3.6L V 6 |
Kiểu động cơ | V6, 24 van, DOHC |
Dung tích xi lanh (cc) | 3597cc |
Dáng xe | SUV |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h | 8.5 giây |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 17.6 lít- 9.8 lít /100km( Thành phố- Cao tốc) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 5086mm |
Rộng (mm) | 1983mm |
Cao (mm) | 1737mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3002mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1295/1260mm |
Số cửa | 5cửa |
Số chỗ ngồi | 7chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 2205kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 100lít |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Điều hòa nhiệt độ
Tay lái điều chỉnh theo 4 hướng
2 Ghế phía trước,thắt lưng ghế trước điều khiển điện
Phần tựa lưng có thể gập kiểu 40/60
Hệ thống âm thanh: 6 CD ,Radio |
Ngoại thất |
Cửa sổ điện hệ thống an toàn
Đèn pha Headlights
Ống xả kép m ạ crôm |
Thiết bị an toàn an ninh |
6 túi khí
Hệ thống Phân bố lực phanh điện tử ESP
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa thông gió loại 18 inch |
Phanh sau | Phanh đĩa thông gió loại 17 inch |
Giảm sóc trước | Fully-independent,double wishbone |
Giảm sóc sau | Fully-independent,double wishbone |
Lốp xe | 255/55 R18 |
Vành mâm xe | Vành đúc nhôm 8.5Jx18 |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |