Hộp số truyền động |
Hộp số | 5 số sàn |
Hãng sản xuất | HYUNDAI |
Động cơ |
Loại động cơ | 2.0 lít |
Kiểu động cơ | 4 xilanh thẳng hàng, 16 van, DOHC |
Dung tích xi lanh (cc) | 1975cc |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h | 9,3giây |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4395mm |
Rộng (mm) | 1760mm |
Cao (mm) | 1330mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2530mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1500/1500mm |
Số cửa | 2cửa |
Số chỗ ngồi | 4chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1312kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 55lít |
Website | Chi tiết |
Thông tin chi tiết về xe | Chi tiết |
Nội thất |
Gạt tàn thuốc lá
Có ngăn gác ta
Tay lái bọc bằng da
Kính màu
Hàng ghế sau gập kiểu 50/50
Điều hòa nhiệt độ |
Ngoại thất |
Đèn sương mù
Ống xả kép
Mâm đúc hợp kim 17 inch |
Thiết bị an toàn an ninh |
Hệ thống phanh chống bó cứng ABS ,hệ thống phân phối lực phanh EDB
Hệ thống báo chống trộm
Tùy chỉnh chế độ tay lái cao thấp
6 túi khí |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Đĩa thông gió loại 11 inch |
Phanh sau | Đĩa loại 10 inch |
Giảm sóc trước | Kiểu Macpherson với lò xo cuộn |
Giảm sóc sau | Kiểu đa điểm với lò xo cuộn |
Lốp xe | 215 / 45 ZR17 |
Vành mâm xe | Đúc bằng hợp kim 7.0J x 17 |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |