Hãng sản xuất | HYUNDAI - Genesis |
Động cơ |
Loại động cơ | 3.3 lít V6 |
Kiểu động cơ | CVVT |
Dung tích xi lanh (cc) | 3342cc |
Dáng xe | Sedan |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4975mm |
Rộng (mm) | 1865mm |
Cao (mm) | 1480mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1619/1635mm |
Số cửa | 4cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 73lít |
Xuất xứ | Hàn quốc - Korea |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Tay lái điều khiển từ xa
Cổng phụ usb:kết nối voeis ipod,mp3,các thiết bị khác
Ngăn chứa những đồ vật nhỏ gọn
Gương chiếu hậu
Hệ thống âm thanh gồm 17 loa,11 kênh AMP
Khe thông không khí cho hàng ghế ngồi sau
Màn hình tự động hiển thị ngăn không cho sương mù đọng lại
|
Ngoại thất |
Đèn xi nhan (LED)
Điều khiển mở cửa tự động
Các mặt Kính chống lực an toàn |
Thiết bị an toàn an ninh |
6 túi khí
Tùy chỉnh ánh sáng phù hợp
Phanh chống bó cứng |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh Đĩa thông gió loại 16 inch |
Phanh sau | Phanh đĩa solid loại 15 inch |
Giảm sóc trước | Đa điểm |
Giảm sóc sau | Đa điểm |
Lốp xe | 225/55 R17 |
Vành mâm xe | La zăng đường kính 17 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |