Hộp số truyền động |
Hộp số | 6 số sàn |
Hãng sản xuất | ASTON MARTIN - Rapide |
Động cơ |
Loại động cơ | 6.0 lít |
Kiểu động cơ | V12 - 48valse |
Dung tích xi lanh (cc) | 5935cc |
Dáng xe | Sedan |
Màu thân xe | • Màu Bạc • Màu đỏ • Màu trắng |
Màu nội thất | • Màu đen • Màu Xám |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h | 4.9giây |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 5020 mm |
Rộng (mm) | 2140mm |
Cao (mm) | 1350mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2989mm |
Số cửa | 4cửa |
Số chỗ ngồi | 4chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1990kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 90.5 lít |
Xuất xứ | Mỹ - United States |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Nội thất bọc da
Tay lái vô lăng thể thao bọc da
Ghế ngồi thể thao điều chỉnh điện với túi khí bên
Ghế tích hợp bộ nhớ
Ghế sưởi phía trước
Điều hòa nhiệt độ kiểm soát tự động
Màn hinh hữu cơ điện phát quang (OEL)
Bộ máy tính chuyến đi
Điện thoại không dây
Hệ thống chỉ đường vệ tinh
Gương chiếu hậu bên trong tự mờ
Hệ thống radio vệ tinh
Đèn Led đọc bản đồ
Hệ thống âm thanh cao cấp với âm thanh DOLBY Pro Logic II với 6 đầu đĩa CD tự động chuyển
Cổng kết nối USB, AUX |
Ngoại thất |
Gương bên ngoài xe 3 vị trí
Kính ECU
Gương có thể gập và sưởi nóng bên ngoài
Xe cấu trúc nhôm với hợp kim Magie
Cửa dầm bên nhôm
Đèn pha Bi-Xenon tích hợp đèn Led bên và xin làn đường
Đèn Led chiếu sáng rõ phía sau |
Thiết bị an toàn an ninh |
Hệ thống kiểm soát ổn định động (DSC) với chế độ theo dõi
Hệ thống kiểm soát lực kéo
Túi khí bảo vệ ở các hàng ghế
Hệ thống kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Cảm biến đỗ xe phía trước/sau
Hệ thống giám sát áp suất lốp (TPMS)
Hệ thống báo động và khóa động cơ
Hệ thống điều khiên từ xa và phát hành khởi động |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa trước đúc kép đường kính 398 mm với 6 pit-tông monobloc
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống phanh khẩn cấp (EBA)
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Phanh sau | Phanh đĩa phía sau đúc kép đường kính 360 mm với 4 pit-tông monobloc
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống phanh khẩn cấp (EBA)
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Giảm sóc trước | Hệ thống giảm xóc thích ứng 3 giai đoạn (ADS)
Giảm xóc trước độc lập xương đòn kép kết hợp với lò xo cuộn, thanh chống lật và monotube giảm chấn |
Giảm sóc sau | Hệ thống giảm xóc thích ứng 3 giai đoạn (ADS)
Giảm xóc sau độc lập xương đòn kép với lò xo cuộn kép tốc độ, thanh chống lật và bộ giảm chấn thích ứng monotube |
Lốp xe | Lốp trước: Bridgestone S0001 245/40ZR20
Lốp sau: Bridgestone S0001 295/35ZR20
Bộ sửa chữa lốp |
Vành mâm xe | Vành mâm xe đúc hợp kim kích thước R 20 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |