Hộp số truyền động |
Hộp số | 6 số tự động |
Hãng sản xuất | VOLKSWAGEN - GLI |
Động cơ |
Loại động cơ | 2.0 lít |
Kiểu động cơ | 4 xi lanh thẳng hàng |
Dáng xe | Sedan |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h | 7.2giây |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 11.2 lít-7.6 lít/100km(Thành phố-Cao tốc) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4554mm |
Rộng (mm) | 1781mm |
Cao (mm) | 1459mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2578 mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1520/1518mm |
Số cửa | 4cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1492kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 55lít |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Bàn đạp phanh,ga bằng hợp kim
Khe cắm các thiết bị phụ: ipod,guita..
Đồng hồ chỉ đa chức năng: nhiệt độ,khoảng cách,số lượng xăng...
Premium VII sterero
|
Ngoại thất |
Ống khói kép
Gương chiếu hậu
Lưới chằn gió kiểu tổ ong
|
Thiết bị an toàn an ninh |
Phanh chống bó cứng ABS
Phanh ASR
Tùy chỉnh độ cao tay lái phù hợp
6 túi khí
Cần trục thăng bằng
Hệ thống kiểm tra sức đè nặng |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa 312 x 25 mm |
Phanh sau | Phanh đĩa 286 x 12 mm |
Giảm sóc trước | McPherson strut with lower wishbones, aluminum subframe, tubular anti-roll bar, track-stabilizing steering roll radius |
Giảm sóc sau | Four-link rear suspension with separate spring/shock absorber arrangement, subframe, tubular anti-roll bar |
Lốp xe | 225/45 R17 Y |
Vành mâm xe | La zăng Đường kính 17 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái |  |
Túi khí cho hành khách phía trước |  |
Túi khí cho hành khách phía sau |  |
Túi khí hai bên hàng ghế |  |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau |  |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) |  |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) |  |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) |  |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) |  |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) |  |
Hỗ trợ cảnh báo lùi |  |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn |  |
Khóa cửa tự động |  |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |  |
Khoá động cơ |  |
Hệ thống báo trộm ngoại vi |  |
Thông số khác |
Đèn sương mù |  |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn |  |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |  |