Hộp số truyền động |
Hộp số | 8 số tự động |
Hãng sản xuất | LAND ROVER - Range Rover Sport |
Động cơ |
Loại động cơ | 5.0 lít |
Kiểu động cơ | V8 Supercharged |
Dung tích xi lanh (cc) | 4999cc |
Dáng xe | SUV |
Màu thân xe | • Màu Bạc • Màu Xám • Màu đỏ • Màu đen • Màu xanh biển • Màu cafe • Màu Kem • Màu trắng |
Màu nội thất | • Màu đen • Màu Xám • Màu trắng • Màu Cafe • Màu kem |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h | 5,0giây |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4851mm |
Rộng (mm) | 1684mm |
Cao (mm) | 1780mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2923 mm |
Số cửa | 5cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 2310 kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 105 lít |
Xuất xứ | Mỹ - United States |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Paddle Shift
Ghế bọc da
Điều hòa nhiệt độ tự động phân 2 vùng không khí
Hệ thống chiếu sáng nội thất
Màn hình cảm ứng 8 inch
Ổ đĩa Mp3
Bluetooth audio
2 ổ cắm USB
Hệ thống kiểm soát bằng giọng nói
Ổ cắm điện 12 Vol
Hệ thống âm thanh Range Rover với 8 loa
HD Radio và SDARS radio
Kết nối điện thoại Bluetooth
Tay lái trợ lực điện
Vô lăng bọc da tích hợp điều khiển đa chức năng
Gương chống nắng và gương trang điểm hàng ghế trước
Tay vịn trung tâm
Khay đựng cốc trước và sau
Thảm trải sàn trước/sau |
Ngoại thất |
Mái trượt
Mái xe lắp giá đựng đồ
Ống xả kép
Kính chắn gió cách âm phía trước
Kính chắn gió sưởi nóng
Cửa sổ điện
Cảm biến gạt nước mưa
Cửa sổ sau sưởi nhiệt
Gương tự động đảo ngược bên ngoài
Đèn chạy ban ngày
Đèn pha tự động
Gương tự mờ
Đèn pha Led có biểu tượng xenon
Đèn chiếu hậu Led
Đèn sương mù phía sau
Đèn dừng xe găn cao trung tâm xe |
Thiết bị an toàn an ninh |
Tốc độ tỉ lệ thuận với hỗ trợ chỉ đạo điện (EPAS)
Hệ thống điều khiển lực kéo điện tử (ETC)
Hệ thống kiểm soát tốc độ (GAC)
Hệ thống kiểm soát phát hành (GRC)
Hệ thống hỗ trợ leo dốc
Hỗ trợ đáp ứng tiếp đất
Cảm biến khoảng cách phía sau với màn hình hiển thị
Hệ thống kiểm soát hành trinh
Hỗ trợ hiển thị hình ảnh phía trước xe
Camera quan sát phía sau
Túi khí bảo vệ ở các hàng ghế
Hệ thống cuộn kiểm soát cân bằng (RSC)
Hệ thống mở/tắt máy thông minh
Hệ thống báo động
Hệ thống tăng cường hiệu suất
Hộp kép chuyển giao tốc độ
Hệ thống giám sát áp suất lốp (TPMS)
Hệ thống đáp ứng địa hình |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh xe điện (EPB)
Phanh đĩa
Phanh trước lấp đầy (không radar)
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Điều khiển cua phanh (CBC)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (EBA)
Bốn góc máy giảm xóc (FCAS) |
Phanh sau | Phanh xe điện (EPB)
Phanh đĩa
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Điều khiển cua phanh (CBC)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (EBA)
Bốn góc máy giảm xóc (FCAS) |
Giảm sóc trước | Hệ thống kiểm soát ổn định xe chạy (DSC)
Hệ thống liên kết treo khí chéo điện tử với san lấp mặt bằng tự động |
Giảm sóc sau | Hệ thống kiểm soát ổn định xe chạy (DSC)
Hệ thống liên kết treo khí chéo điện tử với san lấp mặt bằng tự động |
Lốp xe | 20 inch |
Vành mâm xe | Vành mâm xe đúc hợp kim kích thước R 20 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |