Hộp số truyền động |
Hộp số | 6 số sàn |
Hãng sản xuất | CADILLAC - CTS-V |
Động cơ |
Loại động cơ | 6.2L V8 |
Kiểu động cơ | V8 |
Dung tích xi lanh (cc) | 6161cc |
Dáng xe | Wagon |
Màu thân xe | • Màu Bạc • Màu Xám • Màu đỏ • Màu đen • Màu xanh biển • Màu Kem • Màu trắng |
Màu nội thất | • Màu đen • Màu Xám • Màu trắng • Màu Cafe • Màu kem |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h | 4 giây |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 16.8 lít -12.4 lít/100km(Thành phố-Cao tốc) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4876mm |
Rộng (mm) | 1841 mm |
Cao (mm) | 1473mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2880mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1575/1577mm |
Số cửa | 5cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1995kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 68 lít |
Xuất xứ | Mỹ - United States |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Gương chiếu hậu trong điều chỉnh điện
Đèn chiếu sáng nội thất
Điều hòa nhiệt độ tự động điều chỉnh 2 vùng không khí
Ghế ngồi lái xe điều chỉnh điện
Hàng ghế phía sau có thể gập 60/40
Jack cắm kết nối phụ kiện đầu vào Audio/Aux
Ổ cắm điện 12vol phía trước
Cổng cắm USB
Hệ thống kết nối Bluetooth với điện thoại di động
Màn hình hiển thị bản đồ định vị
Ghế ngồi có thể điều chỉnh được chiều cao tựa đầu
Bảng điều khiển trung tâm
Hệ thống khởi động bằng nút bấm
Hệ thống âm thanh AM/FM/CD/MP3/WMA
Tay lái bọc da tích hợp nút điều chỉnh âm lượng |
Ngoại thất |
Gương chiếu hậu ngoài điều chỉnh điện tích hợp đèn báo rẽ
Ăng ten lắp phía sau xe
Đèn chạy ban ngày
Đèn sương mù phía trước
Đèn pha Xenon tự động điều chỉnh ánh sáng
Gạt nước phía trước cảm biến liên tục
Hệ thống phun nước rửa kính chắn gió phía trước
Kính chắn gió phía trước chống tia UV
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp trên cao |
Thiết bị an toàn an ninh |
Túi khí cho người lái và hành khách phía trước
Túi khí 2 bên hàng ghế
Dây đai an toàn 3 nút bấm ở các vị trí ngồi
Khóa cửa tự động điều khiển từ xa
Hệ thống giám sát áp suất lốp TPMS
Tự động cân bằng điện tử ESP
Hệ thống an toàn dành cho trẻ em LATCH
Hệ thống điều khiển lực kéo TCS |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa thông gió
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD
Hệ thống trợ lực phanh BA |
Phanh sau | Phanh đĩa cứng
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD
Hệ thống trợ lực phanh BA |
Giảm sóc trước | Dạng Macpherson với thanh cân bằng và thanh ổn định |
Giảm sóc sau | Dạng đa liên kết với thanh cân bằng và thanh ổn định |
Lốp xe | - |
Vành mâm xe | Vành đúc hợp kim kích thước 19inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |