Hộp số truyền động |
Hộp số | 5 số tự động |
Hãng sản xuất | NISSAN - Armada |
Động cơ |
Loại động cơ | 5.6L V8 |
Kiểu động cơ | V8 - 32 valve DOHC |
Dáng xe | MPVs |
Màu thân xe | • Màu Bạc • Màu Xám • Màu đỏ • Màu đen • Màu cafe • Màu tím |
Màu nội thất | • Màu đen • Màu Xám • Màu trắng |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 19.6 - 13.0 lít/100km ( Thành phố - Cao tốc ) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 5275mm |
Rộng (mm) | 2014mm |
Cao (mm) | 1981mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3129mm |
Số cửa | 2cửa |
Số chỗ ngồi | 8chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 2649 kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 106 lít |
Xuất xứ | Mỹ - United States |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Điều chỉnh nhiệt độ tự động (ATC)
Hệ thống định vị Nissan
Hệ thống giải trí di động Nissan
Gọi điện không dây
Điều hòa không khí phía sau
Đồng hồ đo quang điện với ổ đĩa máy tính đa chức năng
Tay lái trợ lực
Đèn báo cần điều khiển
Nút khởi động Push Button thông minh
Hệ thống điều khiển chiếu sáng tay
4 Ổ cắm điện 12V
2 Đèn bản đồ
Đồng hồ đo tổng hợp
Đồng hồ đo nhiệt độ
Kính chắn gió gạt nước
Gương chiếu hậu tự mờ
Túi lưu trữ cửa trước/sau
Kho lưu trữ hàng hóa
Tấm chắn nắng
Ngăn chứa đồ
Hộp đựng đồ phía sau
Ghế điều chỉnh
Am/Fm/Cd
Hệ thống âm thanh 8 loa
Cổng USB kết nối Ipod
Jack cắm âm thanh phụ trợ
SiriusXM Radio với 3 tháng trải nghiệm free
Vô lăng tích hợp điều chỉnh âm thanh |
Ngoại thất |
Đèn pha tự động
Kính trượt điện
Giá đựng đồ mái xe
Bảng chạy
Lưới tản nhiệt
Hệ thống Sonar phía sau
Kính riêng tư đen
Đèn pha cường độ cao (HID)
Đèn Led chạy ban ngày
Đèn Led chiếu sáng
Cửa xe, thân xe, mui xe bằng nhôm
2 ống xả
Kính chống tia UV
Kính chắn gió phía sau
Kính chống nắng mở rộng
Cửa khóa điện |
Thiết bị an toàn an ninh |
Hệ thống túi khí bảo vệ nâng cao (AABS)
Kiểm soát hành trình
Đai lưng an toàn 3 nút bấm ở các hàng ghế
Túi khí bổ sung cho hàng ghế trước
Kiểm soát xe (VDC) với hệ thống điều khiển lực kéo (TCS)
Hệ thống an toàn cho trẻ em (LATCH)
Hệ thống giám sát áp suất lốp (TPMS)
Hệ thống an ninh (VSS)
Hệ thống khóa tự động |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống hỗ trợ phanh (BA)
Phanh đĩa phía trước trợ lực |
Phanh sau | Phanh đĩa phía sau trợ lực |
Giảm sóc trước | Hệ thống treo trước độc lập xương đòn kép
Thanh ổn định phía trước |
Giảm sóc sau | Hệ thống treo sau xương đòn độc lập
Thanh ổn định phía sau |
Lốp xe | P275/60R20 |
Vành mâm xe | Vành mâm xe đúc hợp kim kích thước R 20 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |