Hộp số truyền động |
Hộp số | 4 số tự động |
Hãng sản xuất | HYUNDAI - i30 |
Động cơ |
Loại động cơ | Xăng I4 -1.6 DOHC |
Kiểu động cơ | 4 xy lanh, 16 van, DOHC - VVT |
Dung tích xi lanh (cc) | 1598cc |
Dáng xe | Hatchback |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 7 lít-5.2 lít/100km(Thành phố-Cao tốc) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4245mm |
Rộng (mm) | 1775mm |
Cao (mm) | 1480mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2650mm |
Số cửa | 4cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1226kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 53 lít |
Nội thất |
Túi khí an toàn hàng ghế trước
Vô lăng điều chỉnh cao thấp
Dây kết nối điện thoại
Hệ thống âm thanh: CD, MP3
Điều khiển âm thanh trên vô lăng
Sấy ghế (hàng ghế trước)
Điều hoà tự động
Đồng hồ hiển thị (hành trình, tiêu thụ nhiên liệu, nhiệt độ..) |
Ngoại thất |
Cửa, cửa sổ điều khiển điện (các cửa)
Lốp dự phòng
Đuôi gió gắn đèn
Cần gạt mưa và rửa kính sau
Chìa khoá điều khiển từ xa (Smart key)
Đèn pha kiểu thấu kính (đèn chiếu gần) |
Thiết bị an toàn an ninh |
Hệ thống chống bó cứng phanh - ABS
Khoá trung tâm
Trợ lực lái điện EPS
Khoá cửa cảm ứng tốc độ |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | |
Phanh sau | |
Giảm sóc trước | Độc lập kiểu MacPherson |
Giảm sóc sau | Đa điểm |
Lốp xe | 195/65 R16 |
Vành mâm xe | La răng đúc hợp kim 16 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |