Hộp số truyền động |
Hộp số | 4 số tự động |
Hãng sản xuất | TOYOTA - Matrix |
Động cơ |
Loại động cơ | 1.8 lít |
Kiểu động cơ | 4 xy lanh, thẳng hàng, 16 van, DOHC-VVT-i |
Dáng xe | Sedan |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 9 lít-7.3 lít/100km(Thành phố-Cao tốc) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4366mm |
Rộng (mm) | 1765mm |
Cao (mm) | 1549mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2600mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1520/1521mm |
Số cửa | 5cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1299kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 50lít |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Ghế lái điều chỉnh 4 hướng
Hàng ghế sau gập theo kiểu 60/40
Khay đựng cốc trước 2 sau 2
Màn hình LCD hiển thị đa thông tin
Hệ thống âm thanh AM/FM CD player cùng với MP3/WMA |
Ngoại thất |
Đèn pha Halogen đa suy
Đèn sương mù
Đèn phanh phụ thứ 3 trên cao |
Thiết bị an toàn an ninh |
Túi khí lái xe và hành khách phía trước
Phanh chống bó cứng ABS
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD
Khóa cửa bảo vệ trẻ em |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Đĩa thống gió
Phanh chống bó cứng ABS
Phân bổ lực phanh điện tử |
Phanh sau | Đĩa cứng
Phanh chống bó cứng ABS
Phân bổ lực phanh điện tử |
Giảm sóc trước | Independent MacPherson strut front |
Giảm sóc sau | Torsion beam rear suspension with front and rear stabilizer bars |
Lốp xe | P205/55R16 |
Vành mâm xe | La zăng thép đường kính 16 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |