Hộp số truyền động |
Hộp số | 6 số tự động |
Hãng sản xuất | LEXUS - GX460 |
Động cơ |
Loại động cơ | 4.6 lít |
Kiểu động cơ | V8 |
Dáng xe | SUV |
Màu thân xe | • Màu Bạc • Màu Xám • Màu đỏ • Màu đen • Màu xanh biển • Màu cafe • Màu trắng |
Màu nội thất | • Màu đen • Màu Xám • Màu Cafe |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h | 7.8giây |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 13.8lít/100km |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4770mm |
Rộng (mm) | 1885mm |
Cao (mm) | 1695mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2740mm |
Số cửa | 5cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 2349kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 87lít |
Xuất xứ | Mỹ - United States |
Website | Chi tiết |
Năm sản xuất | 2015 |
Nội thất |
Hệ thống khởi động bằng nút bấm
Màn hình LCD hiển thị đa thông tin
Vô lăng tích hợp các nút điều khiển tiện ích
Hệ thống âm thanh tự động ASL , đầu đọc CD 6 đĩa nghe nhạc CD/MP3/WMA với 9 loa
Tay lái bọc da tích hợp nút điều chỉnh âm lượng
Kết nối Buetooth, USB
Cửa kính điều khiển điện
Ghế điều chỉnh bằng điện và có chức năng ghi nhớ vị trí
Màn hình phía sau hàng ghế trước
Gương chiếu hậu trong xe điều chỉnh điện tự động điều chỉnh mờ |
Ngoại thất |
Gương chiếu hậu ngoài điều chỉnh điện chống chói
Ăng ten lắp phía sau xe
Đèn chạy ban ngày
Đèn sương mù phía trước
Đèn pha Xenon tự động điều chỉnh ánh sáng
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp trên cao
Gạt nước phía trước cảm biến liên tục
Hệ thống phun nước rửa kính chắn gió phía trước
Camera hỗ trợ cảm biến lùi |
Thiết bị an toàn an ninh |
Hệ thống an toàn với 10 túi khí
Dây đai an toàn 3 nút bấm ở các vị trí ngồi
Khóa cửa tự động điều khiển từ xa
Hệ thống giám sát áp suất lốp TPMS
Hệ thống an toàn dành cho trẻ em LATCH
Tự động cân bằng điện tử ESP
Kiểm soát hành trình
Kiểm soát ổn định xe VSC
Hỗ trợ điều khiển xuống dốc DAC
Hệ thống giám sát áp suất lốp TPMS
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa thông gió
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD
Hệ thống trợ lực phanh BA |
Phanh sau | Phanh đĩa cứng
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD
Hệ thống trợ lực phanh BA |
Giảm sóc trước | Độc lập dạng chạc xương đòn đôi với thanh cân bằng và thanh ổn định |
Giảm sóc sau | Độc lập dạng 4 liên kết với thanh cân bằng và thanh ổn định |
Lốp xe | 265/60R18 |
Vành mâm xe | Vành mâm hợp kim kích thước 18 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |