Hộp số truyền động |
Hộp số | 6 số tự động |
Hãng sản xuất | LEXUS - RX450h |
Động cơ |
Loại động cơ | 3.6 V6 Phun nhiên liệu trực tiếp |
Dáng xe | SUV |
Màu thân xe | • Màu Bạc • Màu Xám • Màu đỏ • Màu đen • Màu xanh biển • Màu cafe • Màu trắng |
Màu nội thất | • Màu đen • Màu Xám • Màu Cafe |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h | 7.8giây |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng + Điện |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 7.8 lít /100km (trung bình) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4770mm |
Rộng (mm) | 1885mm |
Cao (mm) | 1695mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2740mm |
Số cửa | 5cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 2050kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 65lít |
Xuất xứ | Mỹ - United States |
Website | Chi tiết |
Năm sản xuất | 2015 |
Nội thất |
Hệ thống kiểm soát khí hậu 2 vùng độc lập
Hệ thống giải trí phía sau ghế RSES
Hệ thống âm thanh tự động DVD/CD với 9 loa
Cổng USB và Ipod
Bluetooth tiện dụng cho người sử dụng
Hệ thống nút bấm Start/Stop
Màn hình LCD hiển thị đa thông tin
Ghế ngồi chỉnh điện
Cửa sổ điện tự động và cửa sổ trời
Vô lăng bọc da tích hợp điều chỉnh âm thanh
Ổ cắm điện 12V và hệ thống chiếu sáng toàn xe
Hộc đựng đồ đa dụng
Đồng hồ kỹ thuật số |
Ngoại thất |
Cần gạt nước kính chắn gió liên tục biến thiên
Đèn pha tự động
Đèn chạy ban ngày
Đèn LED chạy ban ngày
Đèn sương mù tích hợp
Lưới tản nhiệt mạ Crom
Gương chiếu hậu chỉnh điện cùng màu thân xe
Tay năm cửa cùng màu thân xe
Bậc lên xuống mạ Crom
Camera phía sau hỗ trợ đậu xe |
Thiết bị an toàn an ninh |
Hệ thống an toàn với 10 túi khí
Tự động cân bằng điện tử ESP
Kiểm soát hành trình
Khóa cửa điện tự động điều khiển từ xa
Hệ thống cảnh báo chống trộm cho xe
Hệ thống điều khiển chống trượt TRAC
Kiểm soát ổn định xe VSC
Dây đai an toàn 3 điểm ELR với đèn báo |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD
Hỗ trợ phanh BA |
Phanh sau | Phanh đĩa
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD
Hỗ trợ phanh BA |
Giảm sóc trước | Độc lập MacPherson với thanh chống và lò xo cuộn
Thanh ổn định |
Giảm sóc sau | Độc lập xương đòn đôi với lò xo cuộn và thanh ổn định |
Lốp xe | 235/55VR19 |
Vành mâm xe | Vành mâm hợp kim kích thước 19 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |