Hộp số truyền động |
Hộp số | 5 số tay |
Hãng sản xuất | HYUNDAI - Grand Starex |
Động cơ |
Loại động cơ | 2.5 TCI, SOHC |
Dung tích xi lanh (cc) | 2476cc |
Dáng xe | Minibus |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h | 25.2 giây |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 5125mm |
Rộng (mm) | 1920mm |
Cao (mm) | 1935mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3200mm |
Số chỗ ngồi | 8chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1945kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 75lít |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Cửa sổ có song sắt bảo vệ
Cột lái điểu khiển độ nghiêng
Vô lăng bọc nhựa urethan
Gương chiếu hậu trong loại thường
Ghế bọc vải(nỉ)
Đèn trần sợi đôt( LED)
Hệ thống âm thanh:Đài + Cassette
Điều hòa cơ |
Ngoại thất |
Cửa hậu( cửa nâng hoặc của mở hai bên)
Gương ngoài chỉnh tay
Kính chắn gió, cửa, cạnh, cửa hậu, kính chết) Loại trong ( hoặc có viền chống chói)
Cửa sổ điện
Đèn phanh phụ thứ 3
|
Thiết bị an toàn an ninh |
Vi sai khóa vi sai
Hệ thống khóa của trung tâm
Túi khí người lái
Phanh chống bó cứng ABS |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt, có thiết bị báo mòn má phanh |
Phanh sau | Đĩa đặc
|
Giảm sóc trước | MacPherson |
Giảm sóc sau | Nhíp |
Lốp xe | 215/70 R16 - 6PR |
Vành mâm xe | Vành thép (6,5Jx16) |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |