Hộp số truyền động |
Hộp số | 5 số sàn |
Hãng sản xuất | HYUNDAI - Accent |
Động cơ |
Loại động cơ | Dầu I4 -1.5 CRDi |
Dung tích xi lanh (cc) | 1399cc |
Dáng xe | Sedan |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h | 11.5 giây |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4280mm |
Rộng (mm) | 1695mm |
Cao (mm) | 1470mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2500mm |
Số cửa | 4cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1238cc |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 45lít |
Nội thất |
- Nội thất bọc nỉ
- Tay tỳ cho hàng ghế thứ 1 và thứ 2
- Tay lái điều chỉnh được độ nghiêng (Cơ khí)
- Điều hòa điều khiển điện tử, kiểu núm xoay.
Cửa sổ điện
- Khóa cửa trung tâm
- Trợ lực tay lái (dùng mô tơ điện) |
Ngoại thất |
Gương, tay cửa đồng màu với thân xe
- Kính chắn gió với băng màu chống chói
Chắn bùn bánh xe
- Đèn pha kiểu thấu kính (đèn chiếu gần) |
Thiết bị an toàn an ninh |
|
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Tang trống |
Giảm sóc trước | Độc lập kiểu MacPherson |
Giảm sóc sau | Phụ thuộc/thanh xoắn |
Lốp xe | 175/75R14 |
Vành mâm xe | Vành thép 5.5J*R14 |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |