Hộp số truyền động |
Hộp số | CVT Auto |
Hãng sản xuất | TOYOTA - Corolla |
Động cơ |
Loại động cơ | 1.8 lít |
Kiểu động cơ | 4 cyl. DOHC, 16-valve |
Dáng xe | Sedan |
Màu thân xe | • Màu Bạc • Màu Xám • Màu đỏ • Màu đen • Màu xanh biển • Màu cafe • Màu trắng |
Màu nội thất | • Màu đen • Màu Xám • Màu kem |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 7.3 lít/100 km |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4638mm |
Rộng (mm) | 1775mm |
Cao (mm) | 1455mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2700mm |
Số cửa | 4cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1300kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 50lít |
Xuất xứ | Mỹ - United States |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Điều hòa nhiệt độ tự động với bộ lọc bụi và phấn hoa và điều khiển nút bấm
Hệ thống âm thanh AM/FM/CD/DVD với 6 loa
Màn hình cảm ứng TFT
Vô lăng 3 chấu tích hợp điều khiển âm thanh
Jack kết nối và cổng USB 2.0 , Ipod
Bluetooth cho điện thoại
Ghế ngồi thể thao bọc vải chỉnh điện
Hàng ghế sau gập 60/40
Đồng hồ kỹ thật số hiển thị đa chức năng
Cửa sổ điện với lái xe phía một chạm lên / xuống
Gương chiếu hậu ngày / đêm
Ổ cắm điện 12V
Hộc đựng đồ đa dụng |
Ngoại thất |
Đèn pha Halogen kết hợp đèn chùm LED
Đèn LED chạy ban ngày
Đèn sương mù
Cần gạt nước kính chắn gió cảm biến
Tay nắm cửa cùng màu thân xe
Gương chiếu hậu gập điện tích hợp xi nhan
Lưới tản nhiệt màu đen viền mạ Crom
Mở nắp bình xăng từ xa |
Thiết bị an toàn an ninh |
Hệ thống an toàn với 8 túi khí
Dây đai an toàn 3 điểm ELR
Ổ khóa cửa điện với tính năng khóa tự động
Kiểm soát ổn định xe VSC
Hệ thống an toàn cho trẻ LATCH
Điều khiển chống trượt TRAC
Cấu trúc bảo vệ đầu
Khóa động cơ
Hệ thống báo áp suất lốp TPMS
Kiểm soát hành trình
Hỗ trợ cảnh báo lùi
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD
Hỗ trợ phanh BA |
Phanh sau | Phanh đĩa
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD
Hỗ trợ phanh BA |
Giảm sóc trước | Độc lập MacPherson
|
Giảm sóc sau | Độc lập đa liên kết |
Lốp xe | P205/55R16 |
Vành mâm xe | Vành mâm thép kích thước 16 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |