Hộp số truyền động |
Hộp số | 6 số tay |
Hãng sản xuất | HONDA - Civic |
Động cơ |
Loại động cơ | 2.0 lít |
Kiểu động cơ | 4 xi lanh thẳng hàng 16 valve SOHC i-VTEC |
Dung tích xi lanh (cc) | 1998cc |
Dáng xe | Sedan |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 11.2 lít-8.1 lít/100km(Thành phố-Cao tốc) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4503mm |
Rộng (mm) | 1752mm |
Cao (mm) | 1435mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2700mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1499/1529mm |
Số cửa | 4cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1340kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 50lít |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Điều hòa không khí với hệ thống lọc
Đèn đọc bản đồ
Ghế lái điều khiển bằng tay
Hệ thống âm thanh AM/FM/CD gồm 7 loa với 350 watt
Cổng cắm USB
Nội thất bọc da |
Ngoại thất |
Đèn sương mù
Đèn pha đa suy Halogen Headlights |
Thiết bị an toàn an ninh |
Hệ thống phanh chống bó cứng ABS
Hệ thống cân bằng điện tử EBD
|
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Đĩa cứng |
Giảm sóc trước | MacPherson Strut Front Suspension |
Giảm sóc sau | Multi-Link Rear Suspension |
Lốp xe | P215 / 45 R17 87V |
Vành mâm xe | La zăng hợp kim đường kính 17 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |