Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

BMW Series 3 Convertible 318i 2.0 MT 2013

0 nơi bán, giá từ : 0₫
Hãng sản xuất: BMW - 318iDung tích xi lanh (cc): 1995cc
Loại xe: ConvertibleMàu thân xe: Màu đỏ, Màu Xám, Màu trắng, Màu đen, Màu Bạc, Màu Kem
Màu nội thất: Màu đen, Màu Xám, Màu trắng, Màu kemHộp số: 6 số sàn
Số chỗ ngồi: 4chỗ (hai ghế sau nhỏ)Xuất xứ: Mỹ - United States
BMW Series 3 Convertible 318i 2.0 MT 2013
  • BMW Series 3 Convertible 318i 2.0 MT 2013 - Ảnh 1
  • BMW Series 3 Convertible 318i 2.0 MT 2013 - Ảnh 2
  • BMW Series 3 Convertible 318i 2.0 MT 2013 - Ảnh 3
  • BMW Series 3 Convertible 318i 2.0 MT 2013 - Ảnh 4
  • BMW Series 3 Convertible 318i 2.0 MT 2013 - Ảnh 5
  • BMW Series 3 Convertible 318i 2.0 MT 2013 - Ảnh 6
  • BMW Series 3 Convertible 318i 2.0 MT 2013 - Ảnh 7
  • BMW Series 3 Convertible 318i 2.0 MT 2013 - Ảnh 8
  • BMW Series 3 Convertible 318i 2.0 MT 2013 - Ảnh 9
  • BMW Series 3 Convertible 318i 2.0 MT 2013 - Ảnh 10
  • BMW Series 3 Convertible 318i 2.0 MT 2013 - Ảnh 11
  • BMW Series 3 Convertible 318i 2.0 MT 2013 - Ảnh 12
  • BMW Series 3 Convertible 318i 2.0 MT 2013 - Ảnh 13
  • BMW Series 3 Convertible 318i 2.0 MT 2013 - Ảnh 14
  • BMW Series 3 Convertible 318i 2.0 MT 2013 - Ảnh 15
  • BMW Series 3 Convertible 318i 2.0 MT 2013 - Ảnh 16
  • BMW Series 3 Convertible 318i 2.0 MT 2013 - Ảnh 17
  • BMW Series 3 Convertible 318i 2.0 MT 2013 - Ảnh 18
Thông số kĩ thuật trên Vatgia.com chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước.
Nếu bạn phát hiện thông số sai xin hãy Click vào đây để thông báo cho chúng tôi. Xin trân trọng cảm ơn bạn!
Hộp số truyền động
Hộp số6 số sàn
Hãng sản xuấtBMW - 318i
Động cơ
Loại động cơ2.0 lít
Kiểu động cơ4 Cyl thẳng hàng, 16 van
Dung tích xi lanh (cc)1995cc
Dáng xeConvertible
Màu thân xe
• Màu Bạc
• Màu Xám
• Màu đỏ
• Màu đen
• Màu Kem
• Màu trắng
Màu nội thất
• Màu đen
• Màu Xám
• Màu trắng
• Màu kem
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h10.3 giây
Nhiên liệu
Loại nhiên liệuXăng
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu8.4 - 5.6 lít/100km ( Thành phố - Cao tốc )
Kích thước, trọng lượng
Dài (mm)4612 mm
Rộng (mm)1782mm
Cao (mm)1384mm
Chiều dài cơ sở (mm)2760mm
Chiều rộng cơ sở trước/sau1506/1519 mm
Số cửa2cửa
Số chỗ ngồi4chỗ (hai ghế sau nhỏ)
Trọng lượng không tải (kg)1670 kg
Dung tích bình nhiên liệu (lít)63lít
Xuất xứMỹ - United States
WebsiteChi tiết
Nội thất
Gương chiếu hậu trong xe điều chỉnh điện
Đèn chiếu sáng nội thất
Điều hòa nhiệt độ tự động phân 2 vùng không khí
Ghế ngồi lái xe điều chỉnh điện
Hàng ghế phía sau có thể gập 60/40
Ghế ngồi bọc da có thể điều chỉnh được chiều cao tựa đầu
Bảng điều khiển trung tâm
Jack cắm kết nôi phụ kiện đầu vào Audio/Aux
Ổ cắm điện 12vol phía trước
Cổng cắm USB
Hệ thống kết nối Bluetooth với điện thoại di động
Màn hình hiển thị bản đồ định vị
Đèn đọc sách phía sau
Hệ thống âm thanh AM/FM/CD/MP3/WMA
Tay lái bọc da tích hợp nút điều chỉnh âm lượng
Chỗ đựng đồ uống ở trung tâm hàng ghế phía trước
Ngoại thất
Gương chiếu hậu ngoài điều chỉnh điện tích hợp đèn báo rẽ
Ăng ten lắp phía sau xe
Đèn chạy ban ngày
Đèn sương mù phía trước
Đèn pha HID tự động điều chỉnh ánh sáng
Gạt nước phía trước cảm biến liên tục
Hệ thống phun nước rửa kính chắn gió phía trước
Camera hỗ trợ cảm biến lùi
Thiết bị an toàn an ninh
Túi khí cho người lái và hành khách phía trước
Túi khí 2 bên hàng ghế
Dây đai an toàn 3 nút bấm ở các vị trí ngồi
Khóa cửa tự động điều khiển từ xa
Hệ thống giám sát áp suất lốp TPMS
Tự động cân bằng điện tử ESP
Hệ thống an toàn dành cho trẻ em LATCH
Phanh, giảm sóc, lốp xe
Phanh trướcPhanh đĩa thông gió
Chống bó cứng phan ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD
Hệ thống trợ lực phanh BA
Phanh sauPhanh đĩa cứng
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD
Hệ thống trợ lực phanh BA
Giảm sóc trướcDạng Macpherson
Giảm sóc sauDạng đa liên kết
Lốp xe205/55 R 16 91H
Vành mâm xeVành đúc hợp kim kích thước 16inch
Túi khí an toàn
Túi khí cho người lái
Túi khí cho hành khách phía trước
Túi khí cho hành khách phía sau
Túi khí hai bên hàng ghế
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau
Phanh& điều khiển
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS)
Tự động cân bằng điện tử (ESP)
Điều khiển hành trình (Cruise Control)
Hỗ trợ cảnh báo lùi
Khóa & chống trộm
Chốt cửa an toàn
Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa
Khoá động cơ
Hệ thống báo trộm ngoại vi
Thông số khác
Đèn sương mù
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao

Liên hệ quảng cáo

Liên hệ Quảng Cáo: 02439747875

Hỏi đáp về sản phẩm

Hỏi cộng đồng(Tối thiểu 20 kí tự)
  • Tất cả
  • Thông tin sản phẩm
  • Hỏi đáp
  • Đánh giá
Thông tin sản phẩm
Hỏi đáp
Đánh giá