Hộp số truyền động |
Hộp số | 6 số sàn |
Hãng sản xuất | MAZDA - CX-5 |
Động cơ |
Loại động cơ | Diesel 2.2L |
Dung tích xi lanh (cc) | 2191 cc |
Dáng xe | SUV |
Màu thân xe | • Màu Bạc • Màu Xám • Màu đỏ • Màu đen • Màu xanh biển • Màu Kem • Màu trắng |
Màu nội thất | • Màu đen • Màu Xám • Màu trắng • Màu Cafe • Màu kem |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h | 10.2 giây |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 6.0-4.7 lít/100km (Thành Phố-Cao Tốc) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4555mm |
Rộng (mm) | 1840mm |
Cao (mm) | 1710mm |
Số cửa | 5cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1663 kg |
Xuất xứ | United Kingdom |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Hệ thống điều hòa nhiệt độ kép
Hệ thống âm thanh AM/FM Tuner/CD/MP3/WMA với 9 loa
Jack kết nối phụ kiện
Bluetooth cho điện thoại
Ghế ngồi bọc vải điều chỉnh điện
Hàng ghế sau gập 60/40
Tay lái điều chỉnh độ nghiêng
Đồng hồ kỹ thuật số hiển thị đa chức năng
Vô lăng bọc da tích hợp điều khiển âm thanh |
Ngoại thất |
Gạt nước mưa trước và sau liên tục
Tay nắm cửa cùng màu thân xe
Đèn pha Bi-Xenon
Đèn phanh phụ lắp cao
Đèn sương mù
Ống xả kép mạ Crom
Gương chiếu hậu ngoài điều chỉnh điện tích hợp đèn báo rẽ
Ăng ten lắp phía sau xe
Đèn chạy ban ngày
Hệ thống phun nước rửa kính chắn gió phía trước
Camra hỗ trợ cảm biến lùi |
Thiết bị an toàn an ninh |
Kiểm soát hành trình
Túi khí an toàn cho người lái và hành khách phía trước
Túi khí rèm
Kiểm soát ổn điịnh DSC
Khóa động cơ
Khóa cửa điện điều khiển từ xa
Chốt cửa an toàn
Hệ thống giám sát áp suất lốp TPMS
Hệ thống điều khiển lực kéo TCS
Dây đai an toàn 3 điểm với đèn cảnh báo
Hệ thống chống trộm
Hệ thống cảm biến đỗ xe |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa thông gió
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD
Hệ thống trợ lực phanh BA |
Phanh sau | Phanh đĩa cứng
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD
Hệ thống trợ lực phanh BA |
Giảm sóc trước | Độc lập dạng Macpherson với thanh cân bằng và thanh ổn định |
Giảm sóc sau | Độc lập dạng đa liên kết với thanh cân bằng và thanh ổn định |
Lốp xe | - |
Vành mâm xe | Vành đúc hợp kim |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |