Hộp số truyền động |
Hộp số | 5 số tay |
Hãng sản xuất | HONDA - Civic |
Động cơ |
Loại động cơ | 1.8 lít |
Kiểu động cơ | 4 xi lanh thẳng hàng 16 valve SOHC i-VTEC |
Dung tích xi lanh (cc) | 1799cc |
Dáng xe | Coupe |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 9lít-6,9lít/100km(Thành phố-Cao tốc) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4458mm |
Rộng (mm) | 1750mm |
Cao (mm) | 1397mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2650mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1499/1526mm |
Số cửa | 2cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1230kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 50lít |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Điều hòa không khí với hệ thống lọc không khí
Kết nối bluetooth
Cửa kính điều chỉnh điện
Khay đựng cốc phía trước
Đèn đọc bản đồ
Nội thất bọc da
Hệ thống âm thanh AM/FM/CD 7 loa với công suất 350 watt
Nghe được MP3, WMA
Màn hình LCD |
Ngoại thất |
Đèn pha Halogen Headlights
Mở cốp với điều khiển từ xa |
Thiết bị an toàn an ninh |
Phanh chống bó cứng ABS
Phân bổ lực phanh điện tử
Dây đai an toàn tất cả các ghế
Hệ thống tự điều chỉnh dây đai an toàn |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Tang trống |
Giảm sóc trước | MacPherson Strut Front Suspension |
Giảm sóc sau | Multi-Link Rear Suspension |
Lốp xe | P205/ 55 R16 89H |
Vành mâm xe | La zăng hợp kim đường kính 16 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |