Hộp số truyền động |
Hộp số | 5 cấp Tiptronic S |
Hãng sản xuất | PORSCHE - Boxster |
Động cơ |
Loại động cơ | 3.4 lít 6 xilanh |
Dung tích xi lanh (cc) | 3387cc |
Dáng xe | Coupe |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h | 6.1 giây |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 16.3 lít-7.9 lít/100km(Thành phố-Cao tốc) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4329mm |
Rộng (mm) | 1801mm |
Cao (mm) | 1292mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2415mm |
Số cửa | 2cửa |
Số chỗ ngồi | 2chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1395kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 64lít |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Hệ thống 13 loa cả loa trung tâm của Bose
Âm thanh kỹ thuật số 5.1 định dạng
Lựa chọn tinh chỉnh âm thanh (equaliser )
Kết nối Bluetooth
Đài FM với bộ nhớ 48 kênh |
Ngoại thất |
Đèn pha tiêu chuẩn bi xenon
Đèn hậu LED
Đèn sương mù |
Thiết bị an toàn an ninh |
Thu tín hiệu ti vi dưới cả hai định dạng analgue và truyền hình kỹ thuật số.
Hệ thống định vị toàn cầu GPS
Hệ thống kiểm soát bằng giọng nói |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | |
Phanh sau | |
Giảm sóc trước | |
Giảm sóc sau | |
Lốp xe | |
Vành mâm xe | |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |