Hộp số truyền động |
Hộp số | 6 số tự động |
Hãng sản xuất | MAZDA - Mazda6 |
Động cơ |
Loại động cơ | 2.5lit |
Kiểu động cơ | 4 xylanh thẳng hàng,16 valve DOHC S-VT |
Dung tích xi lanh (cc) | 2488 cc |
Dáng xe | Wagon |
Màu thân xe | • Màu Bạc • Màu Xám • Màu đỏ • Màu đen • Màu xanh biển • Màu Kem • Màu trắng |
Màu nội thất | • Màu đen • Màu Xám • Màu trắng • Màu Cafe • Màu kem |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4800mm |
Rộng (mm) | 1840mm |
Cao (mm) | 1480mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2830mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1585/1575 mm |
Số cửa | 4cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1593 kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 62l |
Xuất xứ | Australia |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Gương chiếu hậu trong xe điều chỉnh điện
Đèn chiếu sáng nội thất
Điều hòa nhiệt độ tự động phân 2 vùng không khí
Nóng chỗ ngồi phía sau ống dẫn với điều khiển HVAC
Jack cắm kết nối phụ kiện đầu vào Audio/Aux
Ổ cắm điện 12vol phía trước
Cổng cắm USB
Hệ thống kết nối Bluetooth với điện thoai di động
Màn hình hiển thị bản đồ định vị
Push-nút đánh lửa
Bản đồ đèn kép phía trước và phía sau
Ghế ngồi lái xe điều chỉnh điện
Hàng ghế phía sau có thể gập 60/40
Hệ thống âm thanh AM/FM/HD Radio CD với 6 loa
Tay lái bọc da tích hợp nút điều chỉnh âm lượng |
Ngoại thất |
Gương chiếu hậu ngoài điều chỉnh điện
Ăng ten lắp phía sau xe
Đèn chạy ban ngày
Đèn sương mù phía trước
Đèn pha Bi-Xenon tự động điều chỉnh ánh sáng
Auto-mờ gương cửa
Nước nóng cửa gương
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp trên cao
Hệ thống sưởi kính chiếu hậu |
Thiết bị an toàn an ninh |
Kiểm soát ổn định động (DSC)
Hệ thống điều khiển lực kéo (TCS)
Hệ thống giám sát áp suất lốp (TPMS)
Túi khí cho người lái và hành khách phía trước
Túi khí 2 bên hàng ghế
Dây đai an toàn 3 nút bấm ở các vị trí ngồi
Khóa cửa tự động điều khiển từ xa
Tự động cân bằng điện tử ESP
Khóa cửa an toàn dành cho trẻ em LATCH
Hệ thống báo động chống trộm |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa thông gió
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD
Hệ thống trợ lực phanh BA |
Phanh sau | Phanh đĩa cứng
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD
Hệ thống trợ lực phanh BA |
Giảm sóc trước | Dạng Macpherson |
Giảm sóc sau | Dạng đa liên kết |
Lốp xe | 225/45 R19 92W |
Vành mâm xe | Vành đúc hợp kim kích thước 19inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |