Hộp số truyền động |
Hộp số | S tronic |
Hãng sản xuất | AUDI - R8 |
Động cơ |
Loại động cơ | 5.2 lít |
Kiểu động cơ | V10 5.2 FSI DOHC |
Dung tích xi lanh (cc) | 5204 cc |
Dáng xe | Coupe |
Màu thân xe | • Màu Bạc • Màu Xám • Màu đỏ • Màu đen • Màu xanh biển • Màu Kem • Màu trắng |
Màu nội thất | • Màu đen • Màu Xám • Màu trắng • Màu Cafe • Màu kem |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h | 3.6 giây |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4445mm |
Rộng (mm) | 2029mm |
Cao (mm) | 1244mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2650mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1638/1595mm |
Số cửa | 2cửa |
Số chỗ ngồi | 2chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1795 kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 80lít |
Xuất xứ | Mỹ - United States |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Hệ thống điều hòa nhiệt độ tự động cảm biến
Tay lái 3 chấu bọc da tích hợp điều khiển âm thanh
Hệ thống âm thanh 7 loa 6 đĩa CD/MP3 radio AM/FM
Jack cắm Ipod
Bluetooth kết nối di động
Màn hình LCD hiển thị thông tin
Hệ thống định vị toàn cầu
Cửa sổ chỉnh điện tự động
Ngăn để cốc
Ghế lái thể thao chỉnh điện 10 hướng có sưởi
Gương chiếu hậu chống chói chỉnh điện |
Ngoại thất |
Đèn pha Bi Xenon tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn sương mù
Đèn LED chiếu sáng ban ngày
Cụm đèn LED phía sau
Gương chiếu hậu chỉnh điện chống chói tích hợp đèn báo rẽ
Cảm biến mưa cho đèn pha và gạt nước kính chắn gió
Hệ thống phun nước rửa kính chắn gió phía trước
Camera hỗ trợ cảm biến lùi |
Thiết bị an toàn an ninh |
Túi khí cho người lái và hành khách phía trước
Túi khí 2 bên hàng ghế
Dây đai an toàn 3 nút bấm ở các vị trí ngồi
Khóa cửa tự động điều khiển từ xa
Hệ thống giám sát áp suất lốp TPMS
Tự động cân bằng điện tử ESP
Hệ thống điều khiển hành trình
Hệ thống điều khiển lực kéo TCS |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD
Hệ thống trợ lực phanh BA |
Phanh sau | Phanh đĩa
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD
Hệ thống trợ lực phanh BA |
Giảm sóc trước | Xương đòn kép bằng hợp kim nhôm |
Giảm sóc sau | Xương đòn kép bằng hợp kim nhôm |
Lốp xe | 235/35R19 |
Vành mâm xe | Vành đúc hợp kim kích thước 19inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |