Hộp số truyền động |
Hộp số | 6 số sàn |
Hãng sản xuất | BMW - 118i |
Động cơ |
Loại động cơ | 1.6 lít |
Kiểu động cơ | 4 xi lanh thẳng hàng, 16 val |
Dung tích xi lanh (cc) | 1598cc |
Dáng xe | Hatchback |
Màu thân xe | • Màu Bạc • Màu Xám • Màu đỏ • Màu đen • Màu xanh biển • Màu cafe • Màu trắng • Màu cam |
Màu nội thất | • Màu đen • Màu Xám • Màu kem |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h | 7.4 giây |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 5.7 lít/100km |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4325mm |
Rộng (mm) | 1984 mm |
Cao (mm) | 1421 mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2690mm |
Số cửa | 3cửa |
Số chỗ ngồi | 4chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1375kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 52lít |
Xuất xứ | Đức - Germany |
Website | https://www.bmw.de/de/neufahrzeuge/1er/3-tuerer/2012/technische-daten.html |
Nội thất |
Điều hòa nhiệt độ tự động điều chỉnh
Khởi động bằng nút ấn
Tay lái 3 chấu bọc da tích hợp điều khiển âm thanh
Hệ thống âm thanh 6 loa AM/FM/CD/MP3
Màn hình LCD 6.5 inch hiển thị thông tin
Hệ thống định vị toàn cầu
Bluetooth kết nối di động
Ghế lái chỉnh điện
Hàng ghế phía sau gập lại theo tỷ lệ 60/40
Ổ cắm điện 12V
Đèn chiếu sáng nội thất
Nội thất bọc da
Cửa sổ chỉnh điện |
Ngoại thất |
Đèn pha Bi-xenon tự động điều chỉnh
Đèn sương mù
Cụm đèn LED phía sau
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Gương chiếu hậu chỉnh điện
Gương chiếu hậu và tay nắm cửa cùng màu thân xe
Camera phía sau xe
Ăng ten phía trên |
Thiết bị an toàn an ninh |
Túi khí cho người lái và hành khách phía trước
Túi khí hai bên hàng ghế
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau
Khóa cửa tự động an toàn
Hỗ trợ cảnh báo lùi
Khóa cửa tích hợp điều khiển từ xa
Ghế ngồi an toàn cho trẻ em
Hệ thống báo trộm ngoại vi
Hệ thống giám sát áp suất lốp TPMS
Tự động cân bằng điện tử ESP |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa thông gió
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD |
Phanh sau | Phanh đĩa
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD |
Giảm sóc trước | Độc lập |
Giảm sóc sau | Độc lập |
Lốp xe | 195/55 R16 87V |
Vành mâm xe | Vành đúc hợp kim kích thước 16 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |