Hộp số truyền động |
Hộp số | 6 số tự động |
Hãng sản xuất | LAND ROVER - Freelander 2 |
Động cơ |
Loại động cơ | 2.2 lít |
Kiểu động cơ | 4 xi lanh thẳng hàng, 16 val |
Dáng xe | SUV |
Màu thân xe | • Màu Bạc • Màu Xám • Màu đỏ • Màu đen • Màu xanh biển • Màu cafe • Màu trắng |
Màu nội thất | • Màu đen • Màu Xám • Màu kem |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h | 9.5giây |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 7.0 Lít/100km (Trung bình) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4500mm |
Rộng (mm) | 2196mm |
Cao (mm) | 1740mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2660mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1629/1625mm |
Số cửa | 5cửa |
Số chỗ ngồi | 7chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1805kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 68 lít |
Xuất xứ | United Kingdom |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Hệ thống kiểm soát khí hậu với bộ lọc không khí
Hệ thống âm thanh Radio vệ tinh (SDARS) & HD Radio
Jack kết nối phụ kiện
Bluetooth cho điện thoại
Màn hình cảm ứng 8 inch hiển thị đa thông tin
Vô lăng bọc da tích hợp điều khiển đa chức năng
Gương chiếu hậu trong tự động mờ
Hệ thống ánh sáng toàn xe
Ghế ngồi điều chỉnh điện |
Ngoại thất |
Gương chiếu hậu điều chỉnh điện tích hợp xi nhan
Đen phanh phụ lắp cao
Hệ thống báo trộm ngoại vi
Đèn pha Halogen tự động
Camere phía sau hỗ trợ đỗ xe
Tay nắm cửa cùng màu thân xe
Gạt nước kính chắn gió cảm biến |
Thiết bị an toàn an ninh |
Túi khí an toàn cho người lái và hành khách phía trước
Túi khí rèm bên
Hệ thống an toàn cho trẻ em LATCH
Chốt cửa an toàn
Khóa cửa tự động điều khiển từ xa
Dây đai an toàn với đèn báo
Hệ thống Start/Stop
Tự động cân bằng điện tử ESP
Hệ thống báo trộm ngoại vi
Điều khiển hành trình Cruise Control
Hệ thống giám sát áp suất lốp TPMS |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD
Trợ lực phanh BAS |
Phanh sau | Phanh đĩa
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD
Trợ lực phanh BAS |
Giảm sóc trước | Độc lập MacPherson
|
Giảm sóc sau | Độc lập đa liên kết |
Lốp xe | R17 |
Vành mâm xe | Vành mâm hợp kim kích thước 17 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |